Vòng 9
05:00 ngày 08/06/2024
Coritiba PR
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 0)
Ituano SP
Địa điểm: Couto Pereira
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.78
+1
1.11
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
1.36
X
4.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.79
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Coritiba PR Coritiba PR
Phút
Ituano SP Ituano SP
Rodrigo Gelado 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Figueiredo dos Santos
match goal
11'
🐻 Rodrigo Gelado match yellow.png
15'
Matheus Henrique Frizzo 2 - 0
Kiến tạo: Fransergio Rodrigues Barbosa
match goal
19'
❀ Leandro Damiao da Silva dos Santos match yellow.png
32'
Leandro Damiao da Silva dos Santos 3 - 0
Kiến tạo: Lucas Ronier
match goal
45'
52'
match goal 3 - 1 Yann Del Pino Rolim
Kiến tạo: Leonardo da Silva Cruz Duarte
Brandao 4 - 1
Kiến tạo: Lucas Ronier
match goal
70'
80'
match goal 4 - 2 Vinicius Paiva
90'
match yellow.png 🔴 Bruno Cesar Xavier Sislo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐻 Hỏng phạt đền match phan luoi🅰 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♋ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coritiba PR Coritiba PR
Ituano SP Ituano SP
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
16
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
12
8
 
Sút Phạt
 
11
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
329
 
Số đường chuyền
 
500
14
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
7
21
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
4
81
 
Pha tấn công
 
112
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 6
57.67% Kiểm soát bóng 52.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1
3.5 Phạt góc 5
1.4 Thẻ vàng 1.4
2.9 Sút trúng cầu môn 5
53.7% Kiểm soát bóng 57.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coritiba PR (68trận)
Chủ Khách
Ituano SP (65trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
5
11
HT-H/FT-T
10
8
7
10
HT-B/FT-T
0
5
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
2
HT-H/FT-H
8
4
7
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
4
HT-B/FT-B
4
8
9
1
2J Bet