Vòng 18
21:00 ngày 14/01/2023
Cremonese
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Monza
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃

Diễn biến chính

Cremonese Cremonese
Phút
Monza Monza
8'
match goal 0 - 1 Patrick Ciurria
Kiến tạo: Andrea Petagna
 🔯 𝐆 David Okereke  match yellow.png
14'
16'
match yellow.png  ဣ Samuele Birindelli
17'
match var  ♈ Armando Izzo Penalty awarded  🌳
19'
match pen 0 - 2 Gianluca Caprari
22'
match yellow.png   ꧒ Gianluca Caprari ꦜ
46'
match change Filippo Ranocchia
Ra sân: Samuele Birindelli
Michele Castagnetti
Ra sân: David Okereke
match change
46'
Emanuel Aiwu
Ra sân: Alex Ferrari
match change
46'
55'
match goal 0 - 3 Gianluca Caprari
Kiến tạo: Andrea Petagna
Daniel Ciofani
Ra sân: Frank Cedric Tsadjout
match change
58'
66'
match change Marco D Alessandro
Ra sân: Patrick Ciurria
66'
match change Christian Gytkaer
Ra sân: Andrea Petagna
Daniel Ciofani 1 - 3
Kiến tạo: Emanuele Valeri
match goal
67'
Charles Pickel 🃏  match yellow.png
70'
70'
match yellow.png ꦿ  Carlos Augusto
70'
match change Andrea Colpani
Ra sân: Jose Machin Dicombo
Cristian Buonaiuto
Ra sân: Charles Pickel
match change
73'
79'
match yellow.png Marco D Alessandro 𓆉  🔴
Luca Zanimacchia
Ra sân: Giacomo Quagliata
match change
82'
Cyriel Dessers 2 - 3 match goal
83'
84'
match change Marlon Santos da Silva Barbosa
Ra sân: Gianluca Caprari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  𒐪  Hỏng phạt đền 🌠 match phan luoi Phản lưới nhà 🦄 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ▨  Thay người 𝓰  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cremonese Cremonese
Monza Monza
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
398
 
Số đường chuyền
 
421
73%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
35
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
5
26
 
Rê bóng thành công
 
16
2
 
Đánh chặn
 
7
33
 
Ném biên
 
27
26
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
98
 
Pha tấn công
 
83
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Emanuel Aiwu
98
Luca Zanimacchia
19
Michele Castagnetti
10
Cristian Buonaiuto
9
Daniel Ciofani
8
Santiago Ascacibar
44
Luka Lochoshvili
20
Felix Afena-Gyan
62
Tommaso Milanese
13
Gianluca Saro
45
Mouhamadou Sarr
2
Jack Hendry
Cremonese Cremonese 3-4-2-1
3-4-2-1 Monza Monza
12
Carnesec...
33
Quagliat...
15
Bianchet...
24
Ferrari
3
Valeri
28
Meite
6
Pickel
18
Ghiglion...
77
Okereke
74
Tsadjout
90
Dessers
16
Gregorio
55
Izzo
3
Villar
5
Caldirol...
19
Birindel...
32
Pessina
7
Dicombo
30
Augusto
84
Ciurria
17
Caprari
37
Petagna

Substitutes

4
Marlon Santos da Silva Barbosa
9
Christian Gytkaer
22
Filippo Ranocchia
28
Andrea Colpani
77
Marco D Alessandro
26
Valentin Antov
44
Andrea Carboni
12
Stefano Sensi
10
Mattia Valoti
89
Alessio Cragno
8
Andrea Barberis
91
Alessandro Sorrentino
80
Samuele Vignato
38
Warren Bondo
Đội hình dự bị
Cremonese Cremonese
Emanuel Aiwu 4
Luca Zanimacchia 98
Michele Castagnetti 19
Cristian Buonaiuto 10
Daniel Ciofani 9
Santiago Ascacibar 8
Luka Lochoshvili 44
Felix Afena-Gyan 20
Tommaso Milanese 62
Gianluca Saro 13
Mouhamadou Sarr 45
Jack Hendry 2
Cremonese Monza
4 Marlon Santos da Silva Barbosa
9 Christian Gytkaer
22 Filippo Ranocchia
28 Andrea Colpani
77 Marco D Alessandro
26 Valentin Antov
44 Andrea Carboni
12 Stefano Sensi
10 Mattia Valoti
89 Alessio Cragno
8 Andrea Barberis
91 Alessandro Sorrentino
80 Samuele Vignato
38 Warren Bondo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 2
56% Kiểm soát bóng 54%
22 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 2
6.9 Phạt góc 3.6
2.6 Thẻ vàng 3.1
6 Sút trúng cầu môn 2.3
61.3% Kiểm soát bóng 49.9%
17.9 Phạm lỗi 15.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cremonese (28trận)
Chủ Khách
Monza (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
5
HT-H/FT-T
3
3
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
5
2
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
2
3
6
1
2J Bet