

0.98
0.82
0.97
0.73
2.65
3.13
2.42
0.93
0.82
0.95
0.75
Diễn biến chính






Kiến tạo: Claudio Rodrigues Gomes,Guga
Ra sân: Wesley Ribeiro Silva

Ra sân: Gilberto Oliveira Souza Junior


Ra sân: Marcelo Vieira da Silva Junior

Ra sân: Felipe Melo de Carvalho
Ra sân: Antonio Francisco Moura Neto








Ra sân: German Ezequiel Cano

Ra sân: Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
Ra sân: Luiz Felipe da Rosa Machado

Ra sân: Luciano Castan da Silva


Ra sân: Jhon Arias
Bàn thắng
Phạt đền
⭕
Hỏng phạt đền
🅰
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💞
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Luciano Castan da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.65 | |
21 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.49 | |
1 | Rafael Cabral Barbosa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 7.42 | |
8 | Antonio Francisco Moura Neto | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.08 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 21 | 6.61 | |
7 | Mateus da Silva Vital Assumpcao | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 24 | 5.91 | |
6 | Lucas da Cruz Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 21 | 6.41 | |
3 | Marlon Rodrigues Xavier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 27 | 6.87 | |
23 | Luiz Felipe da Rosa Machado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 21 | 100% | 3 | 0 | 33 | 6.78 | |
11 | Wesley Ribeiro Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 2 | 2 | 13 | 6.49 | |
9 | Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 6.6 |
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Felipe Melo de Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 39 | 6.47 | |
12 | Marcelo Vieira da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 35 | 6.93 | |
14 | German Ezequiel Cano | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.27 | |
10 | Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.42 | |
1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.53 | |
45 | Vinicius Lima | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 31 | 6.88 | |
33 | Marcilio Florencia Mota Filho, Nino | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 2 | 41 | 6.78 | |
21 | Jhon Arias | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 34 | 6.35 | |
23 | Claudio Rodrigues Gomes,Guga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 42 | 6.61 | |
7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 32 | 100% | 0 | 0 | 34 | 6.45 | |
5 | Alexsander | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 28 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ