Vòng 23
21:00 ngày 17/02/2025
Cukaricki Stankom
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Novi Pazar
Địa điểm: FK Cukaricki
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.90
O 2.75
0.85
U 2.75
0.95
1
1.65
X
3.50
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 1
1.01
U 1
0.81

Diễn biến chính

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Phút
Novi Pazar Novi Pazar
32'
match yellow.png Ognjen Mrsic  ♍
ꦫ Mihajlo Cveℱtkovic match yellow.png
34'
Lazar Tufegdzic 1 - 0
Kiến tạo: Stefan Hajdin
match goal
34'
75'
match yellow.png ൲  Slobodan Rubezic  ♑
🐽  Lazar Kalicanin match yellow.png
78'
 Slobodan Tedic Penalty 𝓡awarded ꦡ  match var
83'
 ✅  ♍ Bojica Nikcevic match hong pen
84'
89'
match goal 1 - 1 Rodney Antwi
Kiến tạo: Adem Ljajic
 Stefan Hajdin  𝓀 🀅 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 𓆏 match phan luoi 📖 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ไ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Novi Pazar Novi Pazar
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
430
 
Số đường chuyền
 
383
13
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
5
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Thử thách
 
13
111
 
Pha tấn công
 
96
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
33.33% Kiểm soát bóng 50%
11.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 2
3.9 Phạt góc 4
3.9 Sút trúng cầu môn 3.6
2.1 Thẻ vàng 2.6
45.9% Kiểm soát bóng 46.9%
13.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

😼 ⭕ Cukaricki Stankom (24trận)
Chủ Khách
Novi Pazar (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
4
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
1
2
4
5
2J Bet