Vòng 8
07:35 ngày 05/04/2022
Curico Unido
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Palestino
Địa điểm: Farm Stadium
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Curico Unido Curico Unido
Phút
Palestino Palestino
37'
match yellow.png 𒊎 Benjamin Ignacio Rojas Ferrera  ও
 Yerko Bastian Leiva Lazo ⭕ match yellow.png
43'
  Ronald ཧde La Fuente ও match yellow.png
45'
45'
match yellow.png ✨ Andres Alejandro Vilches Araneda 🐼
46'
match change Vicente Fernandez
Ra sân: Benjamin Ignacio Rojas Ferrera
Diego Coelho
Ra sân: Felipe Ortiz
match change
58'
Agustin Nadruz
Ra sân: Diego Urzúa
match change
58'
63'
match change Ariel Martinez
Ra sân: Carlos Villanueva
67'
match var 💜 Andres Alejandro Vilches Araneda Goal cancelled 
68'
match yellow.png Daniel Sa🐎ppa 
Federico Castro
Ra sân: Yerko Bastian Leiva Lazo
match change
69'
75'
match yellow.png  🌠 Arielꦗ Martinez
77'
match yellow.png  🦋  Jonathan Benítez 𒉰
﷽ Bayron Oyarzo Munoz  match yellow.png
83'
83'
match change Mauro Alberto Diaz
Ra sân: Bryan Paul Carrasco Santos
83'
match change Rodrigo Gomez
Ra sân: Andres Alejandro Vilches Araneda
Felipe Fritz
Ra sân: Bayron Oyarzo Munoz
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ❀  match phan luoi Phản lưới nhà 🅠  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🅠  Thaౠy người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Curico Unido Curico Unido
Palestino Palestino
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
516
 
Số đường chuyền
 
384
9
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
11
14
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
20
131
 
Pha tấn công
 
152
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Agustin Nadruz
30
Luis Santelices
27
Diego Coelho
13
Jose Manuel Rojas Bahamondes
20
Federico Castro
7
Felipe Fritz
14
Ethan Jose Joaquin Gonzalez Ariza
Curico Unido Curico Unido
Palestino Palestino
18
Ortiz
10
Lazo
6
Urzúa
19
Fuente
12
Cerda
9
Holgado
8
Toro
16
Bechthol...
15
Vidal
11
Munoz
3
Cahais
9
Araneda
5
Farias
13
Figueroa
3
Ferrera
14
Villanue...
7
Santos
17
Sappa
16
Bizama
11
Benítez
19
Utreras
8
Carvajal

Substitutes

1
Nery Alexis Veloso Espinoza
2
Franco Pardo
6
Nicolas Alonso Meza Munoz
15
Vicente Fernandez
23
Ariel Martinez
18
Rodrigo Gomez
20
Mauro Alberto Diaz
Đội hình dự bị
Curico Unido Curico Unido
Agustin Nadruz 5
Luis Santelices 30
Diego Coelho 27
Jose Manuel Rojas Bahamondes 13
Federico Castro 20
Felipe Fritz 7
Ethan Jose Joaquin Gonzalez Ariza 14
Curico Unido Palestino
1 Nery Alexis Veloso Espinoza
2 Franco Pardo
6 Nicolas Alonso Meza Munoz
15 Vicente Fernandez
23 Ariel Martinez
18 Rodrigo Gomez
20 Mauro Alberto Diaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
47.67% Kiểm soát bóng 49.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 3.5
2.2 Thẻ vàng 2.8
4 Sút trúng cầu môn 4.2
45.5% Kiểm soát bóng 45.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Curico Unido (3trận)
Chủ Khách
Palestino (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0
2J Bet