Vòng Vòng bảng
22:59 ngày 11/10/2021
Cyprus
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Malta
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃

Diễn biến chính

Cyprus Cyprus
Phút
Malta Malta
Fotios Papoulis 1 - 0
Kiến tạo: Charis Kyriakou
match goal
6'
46'
match change Stephen Pisani
Ra sân: Tristan Caruana
53'
match goal 1 - 1 Zach Muscat
Kiến tạo: Stephen Pisani
57'
match change Kurt Shaw
Ra sân: Steve Borg
  🔯 Ma💎rios Demetriou match yellow.png
58'
Andronikos Kakoullis
Ra sân: Loizos Loizou
match change
61'
71'
match change Shaun Dimech
Ra sân: Paul Mbong
71'
match change Jurgen Degabriele
Ra sân: Jake Grech
Ioannis Pittas
Ra sân: Stelios Andreou
match change
79'
Alexandros Gogic
Ra sân: Charis Kyriakou
match change
79'
Pieros Sotiriou 2 - 1
Kiến tạo: Ioannis Pittas
match goal
80'
80'
match yellow.png  ജ Teddy Teuma 🔯
83'
match change Jake Galea
Ra sân: Henry Bonello
Paris Psaltis
Ra sân: Marios Demetriou
match change
86'
Nikolas Panagiotou
Ra sân: Fotios Papoulis
match change
86'
Pierꦡos Sotiriou  match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 2 Jurgen Degabriele
Kiến tạo: Teddy Teuma
90'
match yellow.png ☂ Nikolai Muscat 
ꦆ  🎉 Nicholas Ioannou match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🌺 match phan luoi  Phản lưới nhà ꦓ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay ngườꦦi match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cyprus Cyprus
Malta Malta
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
445
 
Số đường chuyền
 
492
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
25
16
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
30
16
 
Cản phá thành công
 
25
22
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
131
 
Pha tấn công
 
82
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Marinos Tzionis
6
Alexandros Gogic
12
Demetris Demetriou
1
Andreas Keravnos
5
Paris Psaltis
23
Ioannis Pittas
9
Andronikos Kakoullis
13
Nikolas Panagiotou
2
Rafail Mamas
19
Marios Elia
Cyprus Cyprus 3-4-3
3-4-2-1 Malta Malta
22
Michail
3
Antoniad...
16
Soteriou
14
Andreou
4
Ioannou
20
Kastanos
8
Kyriakou
7
Demetrio...
15
Papoulis
10
Sotiriou
17
Loizou
1
Bonello
4
Borg
13
Pepe
22
Muscat
19
Attard
23
Caruana
17
Teuma
3
Camenzul...
8
Grech
11
Mbong
9
Montebel...

Substitutes

14
Nikolai Muscat
18
Jurgen Degabriele
21
Shaun Dimech
20
Luke Gambin
7
Adam Overend
6
Dunstan Vella
5
Karl Micallef
16
Jake Galea
2
Kurt Shaw
12
Matthew Grech
10
Stephen Pisani
15
Dexter Xuereb
Đội hình dự bị
Cyprus Cyprus
Marinos Tzionis 21
Alexandros Gogic 6
Demetris Demetriou 12
Andreas Keravnos 1
Paris Psaltis 5
Ioannis Pittas 23
Andronikos Kakoullis 9
Nikolas Panagiotou 13
Rafail Mamas 2
Marios Elia 19
Cyprus Malta
14 Nikolai Muscat
18 Jurgen Degabriele
21 Shaun Dimech
20 Luke Gambin
7 Adam Overend
6 Dunstan Vella
5 Karl Micallef
16 Jake Galea
2 Kurt Shaw
12 Matthew Grech
10 Stephen Pisani
15 Dexter Xuereb

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua
4.33 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5.33
39% Kiểm soát bóng 56.33%
15.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
2.1 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 3.2
2.5 Thẻ vàng 2.2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.3
40.1% Kiểm soát bóng 46.5%
10.4 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cyprus (0trận)
Chủ Khách
Malta (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet