Vòng 18
00:00 ngày 09/01/2024
Doxa Katokopias
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
AEP Paphos 1
Địa điểm: Makario Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.00
-1.5
0.84
O 3
1.00
U 3
0.82
1
8.50
X
5.25
2
1.33
Hiệp 1
+0.75
0.79
-0.75
1.05
O 1.25
0.99
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Doxa Katokopias Doxa Katokopias
Phút
AEP Paphos AEP Paphos
37'
match yellow.png 🌳 Marios Dimitriou
40'
match yellow.pngmatch red ♑ ༒  Marios Dimitriou 
 🍌 ✃ Marios Antoniades  match yellow.png
45'
55'
match yellow.png  Pedro 💧Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe 💞
Dimitar Velkovski 1 - 0 match goal
67'
71'
match yellow.png Matias German Melluso  🤪
78'
match yellow.png ⛦ Muamer Tankovic ܫ
 ಌ Dimitar Velkovski 🀅 match yellow.png
78'
80'
match yellow.png  Diogo Dalllgna 🐷
Nikola Trujic 𝔉 match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♛  Hỏng phạt đền ❀  match phan luoi 🤡 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍸  Thay người 𓂃 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Doxa Katokopias Doxa Katokopias
AEP Paphos AEP Paphos
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
16
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
12
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
1
63
 
Pha tấn công
 
131
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
96

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
53.67% Kiểm soát bóng 50.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 0.5
4.8 Phạt góc 7.1
1.4 Thẻ vàng 2.6
5.6 Sút trúng cầu môn 6.2
33.7% Kiểm soát bóng 56.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Doxa Katokoဣpias (22trận)
Chủ Khách
AEP Paphos (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
10
4
HT-H/FT-T
1
1
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
0
1
5
HT-B/FT-B
2
4
2
5
2J Bet