

0.88
1.02
0.92
0.76
1.91
3.10
3.60
1.07
0.83
0.50
1.50
Diễn biến chính



Kiến tạo: Daniel Barrea


Ra sân: Santiago Ascacibar


Ra sân: Elias Pereyra
Ra sân: Eric Meza


Ra sân: Juan Juan Cejas

Ra sân: Vicente Poggi
Ra sân: Jose Ernesto Sosa



Ra sân: Silvio Ulariaga

Ra sân: Daniel Barrea
Ra sân: Luciano Lollo

Kiến tạo: Marcelo Javier Correa



Bàn thắng
Phạt đền
💎
🍎Hỏng phạt đền
🐓 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💛 Thay người
💙
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jose Ernesto Sosa | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 2 | 39 | 6.6 | |
22 | Enzo Nicolas Perez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 45 | 6.8 | |
26 | Luciano Lollo | Defender | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 3 | 56 | 6.7 | |
27 | Marcelo Javier Correa | Forward | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
5 | Santiago Ascacibar | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
18 | Edwin Steven Cetre Angulo | Forward | 1 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 28 | 6.9 | |
2 | Zaid Romero | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 49 | 6.6 | |
20 | Eric Meza | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 0 | 32 | 6.8 | |
32 | Tiago Palacios | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
14 | Eros Nazareno Mancuso | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 36 | 6.9 | |
12 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.6 |
Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Pier Barrios | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
23 | Federico Rasmussen | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
13 | Roberto Nicolas Fernandez Fagundez | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 21 | 6.2 | |
7 | Juan Juan Cejas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.4 | |
21 | Elias Pereyra | Defender | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
25 | Vicente Poggi | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 21 | 7 | |
9 | Silvio Ulariaga | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 15 | 6.6 | |
4 | Lucas Arce | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 41 | 6.8 | |
5 | Bruno Javier Leyes Sosa | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
1 | Franco Petroli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 26 | 7.2 | |
36 | Daniel Barrea | Forward | 0 | 0 | 3 | 19 | 15 | 78.95% | 5 | 0 | 32 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ