

1.02
0.78
0.90
0.80
3.13
3.45
1.98
0.64
1.11
0.84
0.86
Diễn biến chính


Ra sân: Marouan Azarkan




Kiến tạo: Arno Verschueren

Kiến tạo: Vito van Crooy

Kiến tạo: Vito van Crooy

Ra sân: Jonathan Alexander De Guzman
Ra sân: Serano Seymor

Ra sân: Noah Naujoks

Ra sân: Kenzo Goudmijn


Ra sân: Shurandy Sambo

Ra sân: Koki Saito
Ra sân: Nikolas Agrafiotis


Ra sân: Tobias Lauritsen

Ra sân: Mica Pinto
Bàn thắng
Phạt đền
෴
Hỏng phạt đền
🌠
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦓ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Excelsior SBV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Mike van Duinen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
1 | Stijn van Gassel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 5.2 | |
22 | Lazaros Lamprou | Cánh trái | 4 | 0 | 3 | 36 | 30 | 83.33% | 4 | 0 | 53 | 6.57 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 2 | 0 | 73 | 5.65 | |
4 | Redouan el Yaakoubi | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 5 | 66 | 6.28 | |
8 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 2 | 1 | 51 | 6.39 | |
23 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 0 | 69 | 6.1 | |
9 | Reda Kharchouch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.96 | |
28 | Nathan Tjoe-A-On | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 0 | 46 | 5.45 | |
10 | Marouan Azarkan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
24 | Nathangelo Markelo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 28 | 6.42 | |
33 | Julian Baas | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 25 | 6.22 | |
7 | Nikolas Agrafiotis | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 1 | 8 | 48 | 6.67 | |
14 | Couhaib Driouech | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 34 | 26 | 76.47% | 6 | 0 | 57 | 7.29 | |
34 | Serano Seymor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 36 | 5.87 | |
15 | Noah Naujoks | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 43 | 6.61 |
Sparta Rotterdam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jonathan Alexander De Guzman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 34 | 5.63 | |
15 | Aaron Meijers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
3 | Bart Vriends | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 5 | 64 | 7.53 | |
17 | Younes Namli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
1 | Nick Olji | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 46 | 6.94 | |
7 | Vito van Crooy | Cánh phải | 2 | 0 | 4 | 34 | 31 | 91.18% | 9 | 0 | 56 | 8.42 | |
12 | Dirk Abels | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.3 | |
10 | Arno Verschueren | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 39 | 23 | 58.97% | 2 | 2 | 59 | 8.24 | |
5 | Mica Pinto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 72 | 66 | 91.67% | 2 | 1 | 96 | 6.94 | |
8 | Joshua Kitolano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 6.63 | |
9 | Tobias Lauritsen | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 7 | 30 | 8.33 | |
11 | Koki Saito | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 36 | 7.74 | |
4 | Mike Eerdhuijzen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 67 | 90.54% | 0 | 2 | 88 | 7.38 | |
2 | Shurandy Sambo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 2 | 2 | 48 | 6.83 | |
14 | Jeremy Van Mullem | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.37 | |
16 | Pedro Aleman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ