

0.91
0.99
1.03
0.85
11.00
6.00
1.25
0.91
0.99
0.99
0.89
Diễn biến chính







Ra sân: Orkun Kokcu

Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Ivo Rodrigues



Ra sân: Mamadou Loum Ndiaye

Ra sân: Alfonso Trezza


Ra sân: Angel Fabian Di Maria

Ra sân: Evangelos Pavlidis
Ra sân: Morlaye Sylla


Bàn thắng
Phạt đền
𒉰 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
ꦕ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🐈 ꩲ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 64 | 60 | 93.75% | 6 | 1 | 79 | 6.71 | |
7 | Ivo Rodrigues | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 42 | 6 | |
31 | Mamadou Loum Ndiaye | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 51 | 5.78 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 4 | 1 | 4 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 0 | 43 | 6.75 | |
2 | Morlaye Sylla | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 45 | 6.35 | |
78 | Alex Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 39 | 7 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 2 | 59 | 6.7 | |
50 | Guven Yalcin | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 3 | 6 | 6.12 | |
22 | Pablo Gozalbez Gilabert | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 11 | 6 | |
19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 32 | 5.48 | |
27 | Amadou Dante | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 25 | 65.79% | 1 | 0 | 65 | 6.31 | |
3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 2 | 74 | 6.05 | |
73 | Chico Lamba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 52 | 5.96 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 19 | 6.06 |
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 8 | 0 | 54 | 7.77 | |
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 3 | 87 | 7.33 | |
8 | Fredrik Aursnes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 50 | 7.36 | |
14 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 3 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 2 | 23 | 6.92 | |
3 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 2 | 2 | 71 | 6.76 | |
18 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.56 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.66 | |
9 | Arthur Mendonça Cabral | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.14 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 0 | 49 | 6.76 | |
6 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 47 | 37 | 78.72% | 3 | 1 | 70 | 7.34 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 44 | 7.3 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 2 | 50 | 8.05 | |
7 | Zeki Amdouni | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.39 | |
17 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 29 | 6.41 | |
44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 68 | 56 | 82.35% | 0 | 0 | 75 | 7.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ