

0.92
0.98
0.87
0.99
1.67
4.00
4.50
0.84
1.06
0.30
2.40
Diễn biến chính



Bàn thắng
Phạt đền
෴ ♉ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🍌 ❀
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍸 Thay người
🍎
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Cincinnati
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Yuya Kubo | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 44 | 6.9 | |
91 | DeAndre Yedlin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 4 | 42 | 6.8 | |
2 | Alvas Powell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
10 | Luciano Federico Acosta | Tiền vệ công | 2 | 2 | 3 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 40 | 7 | |
27 | Yamil Asad | Cánh trái | 1 | 0 | 4 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 44 | 7.1 | |
17 | Sergi Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
12 | Miles Robinson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 3 | 60 | 6.7 | |
20 | Pavel Bucha | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 39 | 6.1 | |
23 | Lucas Orellano | Cánh phải | 4 | 3 | 3 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 30 | 7.5 | |
18 | Roman Celentano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
32 | Ian Murphy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 59 | 6.4 | |
19 | Kevin Kelsy | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 13 | 6.8 | |
22 | Gerardo Valenzuela | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.3 |
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ashley Westwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 5 | 40 | 38 | 95% | 2 | 0 | 49 | 8.8 | |
21 | Jere Uronen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 4 | 0 | 49 | 6.3 | |
14 | Nathan Byrne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 39 | 6.8 | |
13 | Brandt Bronico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 36 | 6.2 | |
1 | Kristijan Kahlina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 0 | 38 | 7.5 | |
28 | Djibril Diani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 46 | 7 | |
11 | Liel Abada | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 29 | 7.3 | |
29 | Adilson Malanda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 42 | 6.3 | |
18 | Kerwin Vargas | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 1 | 33 | 7.2 | |
38 | Iuri Tavares | 2 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 7 | ||
34 | Andrew Privett | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 44 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ