

0.97
0.93
0.94
0.94
4.60
4.33
1.60
0.75
1.14
0.88
1.00
Diễn biến chính









Ra sân: Jeremie Frimpong


Ra sân: Jonas Hofmann
Ra sân: Sargis Adamyan


Ra sân: Patrik Schick
Ra sân: Justin Diehl


Kiến tạo: Amine Adli

Ra sân: Piero Hincapie
Ra sân: Eric Martel

Ra sân: Faride Alidou


Ra sân: Granit Xhaka
Ra sân: Linton Maina

Bàn thắng
Phạt đền
꧅
Hỏng phạt đền
🍷
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐻
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 30 | 6.58 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 6.02 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 40 | 6.73 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 50 | 6.64 | |
21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.21 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 46 | 6.39 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 29 | 5.88 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 13 | 6.18 | |
18 | Rasmus Carstensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 34 | 6.68 | |
29 | Jan Thielmann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.01 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 27 | 5.81 | |
40 | Faride Alidou | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 25 | 6.34 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.04 | |
45 | Justin Diehl | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
35 | Max Finkgrafe | Defender | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 1 | 52 | 6.52 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.47 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 112 | 105 | 93.75% | 0 | 0 | 121 | 6.85 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 46 | 40 | 86.96% | 2 | 0 | 55 | 7.13 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 85 | 77 | 90.59% | 0 | 0 | 90 | 6.74 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 123 | 117 | 95.12% | 0 | 2 | 126 | 6.87 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 7 | 1 | 3 | 80 | 71 | 88.75% | 7 | 1 | 105 | 8.12 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 20 | 6.54 | |
9 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 12 | 6.04 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 18 | 6.04 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 91 | 85 | 93.41% | 1 | 0 | 100 | 6.85 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.16 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 40 | 6.18 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 28 | 6.71 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 34 | 7.26 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 90 | 98.9% | 0 | 0 | 97 | 7 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 4 | 3 | 1 | 60 | 49 | 81.67% | 6 | 0 | 88 | 7.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ