Vòng 2
18:00 ngày 12/03/2024
FC Metalurgi Rustavi
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Shturmi
Địa điểm: Poladi Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.91
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
2.45
X
3.50
2
2.30
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 1.25
1.09
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

FC Metalurgi Rustavi FC Metalurgi Rustavi
Phút
Shturmi Shturmi
6'
match yellow.png Tornike Latsabidze 🎃
9'
match goal 0 - 1 Teimuraz Gabunia
10'
match yellow.png  Tornike Kiknadze 🅠
 ♏ Z༒aur Sitchinava  match yellow.png
15'
Luka Kemoklidze 1 - 1 match goal
36'
Mate Kometiani 2 - 1
Kiến tạo: Yuta Nakano
match goal
39'
49'
match yellow.png Temu🐻r Bekauri 
 Yuta Nakano  🍌 🎃 match yellow.png
56'
Mate Kometiani 3 - 1
Kiến tạo: Bachuki Gotsadze
match goal
78'
85'
match yellow.png  🌱 Zviad Sikharulia
Yuta Nakano 4 - 1
Kiến tạo: Zaur Sitchinava
match goal
85'
𝓰 💧 Solomon Kessi  match hong pen
90'
Mate Kometiani 🀅  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦏ Hỏng phạt đền ꦇ  match phan luoi  Phản lưới nhà 🌸 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ▨ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Metalurgi Rustavi FC Metalurgi Rustavi
Shturmi Shturmi
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
98
 
Pha tấn công
 
111
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
44.67% Kiểm soát bóng 53%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.2
5.8 Phạt góc 2.9
2.4 Thẻ vàng 2.8
3.5 Sút trúng cầu môn 2.6
35.6% Kiểm soát bóng 45.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 ♓ FC Metalurgi Rustavi 💝(44trận)
Chủ Khách
Shturmi (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
8
7
6
HT-H/FT-T
5
2
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
4
7
2
3
2J Bet