

0.95
0.95
0.48
1.50
1.15
6.50
15.00
0.81
1.09
0.86
1.02
Diễn biến chính








Ra sân: Martim Fernandes


Kiến tạo: Pedro Malheiro


Ra sân: Wendell



Ra sân: Joel da Silva

Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra


Kiến tạo: Otavio Ataide da Silva

Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias


Ra sân: Ilija Vukotic

Ra sân: Sebastian Perez
Kiến tạo: Francisco Conceição



Ra sân: Miguel Silva Reisinho
Bàn thắng
Phạt đền
🅺 ⭕ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
꧙ ꦺ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⛦ Thay người
꧅
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wendell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 4 | 1 | 56 | 6.29 | |
9 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 5.88 | |
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 3 | 70 | 6.22 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 26 | 6.61 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 1 | 52 | 6.19 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 55 | 7.32 | |
19 | Danny Loader | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.01 | |
30 | Evanilson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 22 | 6.11 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 2 | 1 | 69 | 6.36 | |
31 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 1 | 64 | 5.92 | |
10 | Francisco Conceição | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 8 | 0 | 64 | 7.02 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 4 | 56 | 6.49 | |
52 | Martim Fernandes | Defender | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 1 | 4 | 63 | 7.02 |
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Vincent Sasso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 21 | 7.02 | |
20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
7 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 3 | 1 | 24 | 6.3 | |
5 | Chidozie Awaziem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 22 | 7.17 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
18 | Ilija Vukotic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 6.13 | |
8 | Bruno Lourenco | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 19 | 7.44 | |
13 | Masaki Watai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
10 | Miguel Silva Reisinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 9 | 36 | 7.09 | |
99 | Joao Pedro Oliveira Goncalves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 8 | 34.78% | 0 | 0 | 27 | 6.36 | |
11 | Luis Miguel Castelo Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 48 | 7.38 | |
79 | Pedro Malheiro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 30 | 5.86 | |
16 | Joel da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 23 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ