Vòng 22
03:15 ngày 12/02/2022
FC Porto 2
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Sporting CP 3
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Sporting CP Sporting CP
1'
match yellow.png 🌠 Matheus Reis de Lima 
8'
match goal 0 - 1 Joao Paulo Dias Fernandes
Kiến tạo: Matheus Reis de Lima
27'
match yellow.png Sebastian C🌱oates Nion 
34'
match goal 0 - 2 Nuno Santos
Kiến tạo: Pablo Sarabia Garcia
Fabio Vieira 1 - 2
Kiến tạo: Mehdi Taromi
match goal
38'
𝐆 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe ဣ match yellow.png
42'
45'
match yellow.png 𝓡  Ricardo Esgaio Souza
༺  Otavinho, Otavio Edmil♏son da Silva Monte  match yellow.png
45'
49'
match yellow.pngmatch red Sebastia✅n Coates Nion
54'
match yellow.png Joao Paul✃o Dias Fernandes
55'
match change Joao Palhinha
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Wenderson Galeno
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
match change
57'
63'
match yellow.png ꩲ Nuno Santos ��
66'
match change Islam Slimani
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
66'
match change Luis Carlos Novo Neto
Ra sân: Nuno Santos
71'
match yellow.png ജ  Joao Palhinha
Francisco Conceição
Ra sân: Andres Mateus Uribe Villa
match change
74'
Pepe
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
match change
74'
Mehdi Taromi 2 - 2
Kiến tạo: Fabio Vieira
match goal
78'
Fabio Vieira ꦓ  match yellow.png
82'
 Agustin Federico Marchesin ꦗ match red
90'
90'
match red 🌌 Bruno Tabata
ಞ Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe 🐻   match red
90'
90'
match red 🐷 Joao Palhinha
Pepe match yellow.png
90'
90'
match change Bruno Tabata
Ra sân: Manuel Ugarte
Marko Grujic
Ra sân: Evanilson
match change
90'
Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Fabio Vieira
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền🧔 match phan luoi 𒐪  Phản 🀅lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🦩 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Sporting CP Sporting CP
9
 
Phạt góc
 
0
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
7
2
 
Thẻ đỏ
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
0
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
456
 
Số đường chuyền
 
286
79%
 
Chuyền chính xác
 
69%
18
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
34
18
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
18
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
142
 
Pha tấn công
 
63
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Francisco Conceição
1
Agustin Federico Marchesin
11
Pepe
46
Stephen Eustaquio
13
Wenderson Galeno
22
Wendell Nascimento Borges
29
Antonio Martinez Lopez
16
Marko Grujic
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
FC Porto FC Porto 4-4-2
3-4-2-1 Sporting CP Sporting CP
99
Costa
12
Sanusi
3
Pepe
19
Mangulu
23
Lopes
25
Monte
20
Pio
8
Villa
50
Vieira
9
Taromi
30
Evanilso...
1
Garrido
25
Inacio
4
Nion
3
FEDDAL
47
Souza
8
Nunes
15
Ugarte
2
Lima
17
Garcia
11
Santos
21
Fernande...

Substitutes

31
Joao Virginia
9
Islam Slimani
68
Daniel Braganca
23
Marcus Edwards
87
Goncalo Esteves
7
Bruno Tabata
6
Joao Palhinha
13
Luis Carlos Novo Neto
16
Ruben Vinagre
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Francisco Conceição 10
Agustin Federico Marchesin 1
Pepe 11
Stephen Eustaquio 46
Wenderson Galeno 13
Wendell Nascimento Borges 22
Antonio Martinez Lopez 29
Marko Grujic 16
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso 2
FC Porto Sporting CP
31 Joao Virginia
9 Islam Slimani
68 Daniel Braganca
23 Marcus Edwards
87 Goncalo Esteves
7 Bruno Tabata
6 Joao Palhinha
13 Luis Carlos Novo Neto
16 Ruben Vinagre

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 2.33
51% Kiểm soát bóng 53%
13.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 6.2
2.6 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 4.3
58.6% Kiểm soát bóng 55.5%
11.8 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (38trận)
Chủ Khách
Sporting CP (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
9
2
HT-H/FT-T
3
4
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
3
1
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
0
5
2
7
2J Bet