

0.81
1.09
0.97
0.85
2.75
3.30
2.50
1.09
0.81
0.40
1.75
Diễn biến chính



Ra sân: Florin Lucian Tanase

Ra sân: Marius Stefanescu

Ra sân: Alexandru Baluta



Ra sân: Mikel Krüger-Johnsen

Ra sân: Denil Castillo

Ra sân: Kevin Mbabu

Ra sân: Emiliano Martinez

Ra sân: Dario Esteban Osorio
Ra sân: Daniel Birligea


Ra sân: David Raul Miculescu

Bàn thắng
Phạt đền
🍃 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
💖
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🃏 💖
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Steaua Bucuresti
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Valentin Cretu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 0 | 71 | 7.27 | |
25 | Alexandru Baluta | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 1 | 14 | 6.36 | |
7 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 12 | 7.18 | |
33 | Risto Radunovic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 0 | 63 | 7.6 | |
19 | Daniel Popa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 15 | 6.32 | |
30 | Siyabonga Ngezama | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 1 | 54 | 7.24 | |
18 | Malcom Sylas Edjouma | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 3 | 45 | 7.35 | |
17 | Mihai Popescu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 5 | 50 | 7.07 | |
8 | Adrian Sut | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 42 | 6.67 | |
15 | Marius Stefanescu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.52 | |
32 | Stefan Tarnovanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 44 | 7.56 | |
11 | David Raul Miculescu | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 3 | 43 | 7.91 | |
42 | Baba Alhassan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 42 | 7.16 | |
24 | William Baeten | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.18 | |
9 | Daniel Birligea | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 34 | 7.93 | |
10 | Octavian George Popescu | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 28 | 6.99 |
Midtjylland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | Kevin Mbabu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 7 | 0 | 58 | 6.01 | |
18 | Adam Buksa | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 19 | 9 | 47.37% | 1 | 5 | 32 | 6 | |
6 | Joel Andersson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 5 | 1 | 76 | 6.27 | |
22 | Mads Bech Sorensen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 73 | 66 | 90.41% | 2 | 2 | 86 | 6.3 | |
25 | Jan Kuchta | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 5.97 | |
16 | Elias Rafn Olafsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 38 | 5.13 | |
5 | Emiliano Martinez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 1 | 60 | 6.22 | |
24 | Oliver Sorensen | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 0 | 48 | 6.11 | |
13 | Adam Gabriel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 14 | 6.63 | |
19 | Pedro Bravo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.34 | |
11 | Dario Esteban Osorio | Tiền vệ phải | 3 | 2 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 40 | 6.53 | |
55 | Victor Bak Jensen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 20 | 6.07 | |
20 | Valdemar Andreasen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 25 | 5.97 | |
21 | Denil Castillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 26 | 5.82 | |
4 | Ousmane Diao | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 1 | 81 | 5.53 | |
41 | Mikel Krüger-Johnsen | Forward | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 0 | 35 | 5.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ