

0.90
1.00
0.88
1.00
1.23
5.60
10.00
0.89
1.01
1.09
0.79
Diễn biến chính





Ra sân: Alfons Sampsted

Kiến tạo: Gijs Smal

Ra sân: Myron Boadu


Ra sân: Jordy Bruijn

Ra sân: Ruben Roosken

Ra sân: Bryan Limbombe Ekango

Ra sân: Kelvin Leerdam
Ra sân: Robin Propper



Ra sân: Ajdin Hrustic
Ra sân: Daan Rots

Ra sân: Sem Steijn


Bàn thắng
Phạt đền
💦 Hỏng phạt đền
🍸
༒ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝄹 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 3 | 0 | 25 | 6.62 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.33 | |
3 | Robin Propper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 32 | 6.38 | |
12 | Alfons Sampsted | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 34 | 6.32 | |
21 | Myron Boadu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.29 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 3 | 0 | 48 | 6.45 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 3 | 0 | 47 | 6.4 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 7 | 1 | 14 | 6.36 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 3 | 0 | 16 | 5.89 | |
38 | Max Bruns | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 32 | 6.62 |
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Kelvin Leerdam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.1 | |
1 | Michael Brouwer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 21 | 6.96 | |
21 | Justin Hoogma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
5 | Jordy Bruijn | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.15 | |
20 | Ajdin Hrustic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 17 | 6.42 | |
9 | Jizz Hornkamp | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 3 | 12 | 6.38 | |
19 | Navajo Bakboord | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.42 | |
14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 21 | 6.72 | |
12 | Ruben Roosken | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 14 | 6.31 | |
7 | Bryan Limbombe Ekango | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
22 | Fredrik Oppegard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 21 | 6.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ