

90phút [2-2], 120phút [3-2]
1.06
0.82
1.00
0.80
1.62
4.00
4.80
0.76
1.16
0.29
2.40
Diễn biến chính




Ra sân: Bas Kuipers




Kiến tạo: Sami Ouaissa


Ra sân: Thomas Ouwejan

Ra sân: Mathias Ullereng Kjolo

Ra sân: Daan Rots

Ra sân: Michel Vlap


Ra sân: Sontje Hansen

Ra sân: Bryan Linssen

Kiến tạo: Bart van Rooij


Ra sân: Brayann Pereira

Ra sân: Kodai Sano
Ra sân: Bart van Rooij


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🧜 🐼
𒆙 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐷 Thay người
🤡
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Przemyslaw Tyton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 22 | 56.41% | 0 | 0 | 53 | 7.8 | |
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 38 | 23 | 60.53% | 0 | 4 | 51 | 6.9 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 34 | 6.8 | |
32 | Arno Verschueren | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 1 | 38 | 7 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 2 | 58 | 7.6 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 60 | 48 | 80% | 5 | 2 | 87 | 7.9 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 4 | 1 | 58 | 7.8 | |
17 | Alec Van Hoorenbeeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 37 | 100% | 0 | 0 | 42 | 5.4 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 46 | 32 | 69.57% | 3 | 0 | 70 | 7.3 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 55 | 43 | 78.18% | 2 | 1 | 65 | 7.1 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
38 | Max Bruns | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 1 | 59 | 6.6 | |
3 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 3 | 34 | 6.7 | |
19 | Younes Taha | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 2 | 27 | 7.4 | |
41 | Gijs Besselink | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
47 | Gerald Alders | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.6 |
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Bryan Linssen | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 2 | 20 | 6.4 | |
32 | Vito van Crooij | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 49 | 36 | 73.47% | 8 | 7 | 76 | 7.6 | |
24 | Calvin Verdonk | Hậu vệ cánh trái | 7 | 1 | 0 | 117 | 100 | 85.47% | 10 | 2 | 170 | 7.9 | |
5 | Thomas Ouwejan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 3 | 0 | 22 | 6.7 | |
3 | Philippe Sandler | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 95 | 87 | 91.58% | 1 | 4 | 115 | 7.2 | |
4 | Ivan Marquez Alvarez | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 3 | 84 | 6.5 | |
14 | Lars Olden Larsen | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 6.8 | |
6 | Mees Hoedemakers | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 0 | 33 | 6.8 | |
19 | Lefteris Lyratzis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 6 | 0 | 17 | 6.6 | |
10 | Sontje Hansen | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 3 | 48 | 6.9 | |
22 | Robin Roefs | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 1 | 59 | 6.8 | |
2 | Brayann Pereira | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 6 | 0 | 87 | 6.8 | |
23 | Kodai Sano | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 1 | 85 | 7.5 | |
25 | Sami Ouaissa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 5 | 0 | 64 | 7.9 | |
11 | Basar Onal | Cánh trái | 1 | 1 | 6 | 32 | 24 | 75% | 3 | 1 | 48 | 7.2 | |
9 | Kento Shiogai | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ