

0.85
1.05
0.87
1.01
1.83
3.50
4.20
1.03
0.85
0.88
1.00
Diễn biến chính


Kiến tạo: Sam Lammers


Ra sân: Kristoffer Peterson

Ra sân: Dimitrios Siovas
Ra sân: Jens Toornstra

Ra sân: Zidane Iqbal

Kiến tạo: Victor Jensen


Ra sân: Justin Lonwijk

Ra sân: Alen Halilovic



Ra sân: Othmane Boussaid

Ra sân: Souffian El Karouani

Ra sân: Ryan Flamingo


Ra sân: Kaj Sierhuis
Bàn thắng
Phạt đền
💙 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
𝐆
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦩 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 5 | 58 | 7.38 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 6 | 0 | 33 | 6.62 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 57 | 39 | 68.42% | 0 | 6 | 68 | 7.58 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 1 | 32 | 6.94 | |
5 | Hidde ter Avest | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 51 | 6.94 | |
9 | Sam Lammers | Forward | 5 | 3 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 2 | 42 | 9.26 | |
17 | Jeppe Okkels | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 7.02 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 0 | 47 | 7.99 | |
23 | Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.38 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 5 | 1 | 71 | 7.39 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
10 | Taylor Booth | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 5 | 0 | 38 | 8.89 | |
34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 3 | 62 | 7.2 | |
8 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 15 | 6.95 | |
14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 2 | 53 | 6.64 |
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dimitrios Siovas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 28 | 6.16 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 33 | 75% | 5 | 2 | 69 | 6.2 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 2 | 26 | 6.12 | |
10 | Alen Halilovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 4 | 0 | 47 | 6.22 | |
8 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 19 | 6.13 | |
99 | Michael Verrips | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 0 | 43 | 6.11 | |
23 | Alessio da Cruz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 18 | 5.86 | |
19 | Arianit Ferati | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 58 | 49 | 84.48% | 1 | 1 | 68 | 5.88 | |
6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 58 | 6.65 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 3 | 31 | 6.03 | |
21 | Justin Lonwijk | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 35 | 6.21 | |
7 | Iago Cordoba Kerejeta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 13 | 6.29 | |
34 | Ragnar Oratmangoen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.07 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 1 | 0 | 61 | 5.66 | |
2 | Siemen Voet | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 69 | 6.14 | |
17 | Iman Griffith | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ