Vòng 3
01:45 ngày 23/08/2022
Fenerbahce
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
Adana Demirspor 1
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Adana Demirspor Adana Demirspor
13'
match yellow.png 🤡 Samet Akaydin
18'
match yellow.png ♛ Younes Belhanda
🐭 Lincoln Henrique Oliveira dos Santos Penalty awarded match var
18'
Enner Valencia 1 - 0 match pen
20'
38'
match yellow.png 🐎 Babajide David Akintola
Enner Valencia 2 - 0
Kiến tạo: Serdar Dursun
match goal
41'
🐷 Willian Souza Arao da Silva match yellow.png
45'
46'
match change Yusuf Sari
Ra sân: Babajide David Akintola
Miha Zajc 3 - 0
Kiến tạo: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
match goal
47'
Miha Zajc match yellow.png
49'
🍃 Attila Szalai match yellow.png
53'
56'
match pen 3 - 1 Younes Belhanda
Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Serdar Dursun
match change
61'
Ismail Yuksek
Ra sân: Willian Souza Arao da Silva
match change
61'
Mert Yandas
Ra sân: Miha Zajc
match change
62'
62'
match change Benjamin Stambouli
Ra sân: Gokhan Inler
66'
match goal 3 - 2 Artem Dzyuba
Kiến tạo: Henry Chukwuemeka Onyekuru
67'
match yellow.png ﷺ Henry Chukwuemeka Onyekuru
Ezgjan Alioski
Ra sân: Emre Mor
match change
80'
81'
match var 🎀 Ertac Ozbir Card changed
82'
match red 🧸 Yaroslav Rakitskiy
Ezgjan Alioski 4 - 2 match goal
83'
88'
match change Britt Assombalonga
Ra sân: Artem Dzyuba
Bright Osayi Samuel
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
match change
88'
90'
match change Berk Yildiz
Ra sân: Jonas Svensson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen꧙ Hỏng phạt đền match phan luoi💙 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♕ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Adana Demirspor Adana Demirspor
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
359
 
Số đường chuyền
 
371
84%
 
Chuyền chính xác
 
82%
15
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu
 
16
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
20
11
 
Cản phá thành công
 
19
14
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
89
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
27
Miguel Silva
6
Ezgjan Alioski
8
Mert Yandas
2
Gustavo Henrique Vernes
54
Osman Ertugrul Cetin
80
Ismail Yuksek
17
Irfan Can Kahveci
21
Bright Osayi Samuel
9
Diego Martin Rossi Marachlian
Fenerbahce Fenerbahce 4-4-2
4-2-3-1 Adana Demirspor Adana Demirspor
1
Bayindi
28
Petroni
41
Szalai
29
Lemos
7
Kadioglu
18
Santos
26
Zajc
5
Silva
99
Mor
13
Valencia
19
Dursun
25
Ozbir
22
Svensson
5
Akaydin
44
Rakitski...
77
Pires
88
Inler
17
Ndiaye
11
Akintola
10
Belhanda
7
Onyekuru
24
Dzyuba

Substitutes

3
Abdurrahim Dursun
39
Vedat Karakus
16
Ismail Cokcalis
26
Yusuf Sari
9
Britt Assombalonga
4
Semih Guler
90
Benjamin Stambouli
8
Birkir Bjarnason
70
Berk Yildiz
2
Tayyib Talha Sanuc
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao 20
Miguel Silva 27
Ezgjan Alioski 6
Mert Yandas 8
Gustavo Henrique Vernes 2
Osman Ertugrul Cetin 54
Ismail Yuksek 80
Irfan Can Kahveci 17
Bright Osayi Samuel 21
Diego Martin Rossi Marachlian 9
Fenerbahce Adana Demirspor
3 Abdurrahim Dursun
39 Vedat Karakus
16 Ismail Cokcalis
26 Yusuf Sari
9 Britt Assombalonga
4 Semih Guler
90 Benjamin Stambouli
8 Birkir Bjarnason
70 Berk Yildiz
2 Tayyib Talha Sanuc

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
41.67% Kiểm soát bóng 37.67%
9 Phạm lỗi 12
2.33 Phạt góc 1.67
1 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 2
6.3 Sút trúng cầu môn 3.7
49.6% Kiểm soát bóng 42.9%
10.3 Phạm lỗi 9.1
4.4 Phạt góc 3.9
2.3 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (39trận)
Chủ Khách
ꦡ Adana Demirspor (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
1
6
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
5
3
0
HT-B/FT-B
2
6
5
0
2J Bet