Vòng 23
22:59 ngày 25/02/2023
Fenerbahce
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Konyaspor 1
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Konyaspor Konyaspor
3'
match yellow.png 𓂃 ▨ Francisco Calvo Quesada 
Willi༒an Souza Arao da Silva  match yellow.png
8'
12'
match yellow.png Mame Biram Diouf 🀅 
Enner Valencia 1 - 0 match pen
13'
16'
match yellow.png 🍷 Ahmet Oguz
22'
match yellow.pngmatch red  ꧋ Mame Biram Diouf ꧃
Enner Valencia 2 - 0
Kiến tạo: Diego Martin Rossi Marachlian
match goal
45'
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 3 - 0 match goal
62'
Attila Szalai 4 - 0
Kiến tạo: Miguel Crespo da Silva
match goal
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🅷  ไ Hỏng phạt đền  match phan luoi 🌜 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🐻 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Konyaspor Konyaspor
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
1
16
 
Sút Phạt
 
18
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
653
 
Số đường chuyền
 
264
91%
 
Chuyền chính xác
 
75%
19
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
18
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
14
16
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
10
116
 
Pha tấn công
 
72
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.33
8.33 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 3.33
7 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 44.67%
6 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.4
5.6 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 3
6.5 Sút trúng cầu môn 4.3
50.4% Kiểm soát bóng 48.4%
9.4 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (43trận)
Chủ Khách
Konyaspor (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
1
3
6
HT-H/FT-T
2
2
4
2
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
2
HT-B/FT-B
3
7
1
3
2J Bet