

0.94
0.88
0.85
1.00
2.80
3.40
2.50
0.95
0.89
1.05
0.77
Diễn biến chính




Kiến tạo: Joshua Zirkzee
Kiến tạo: Allan Saint-Maximin


Ra sân: Victor Nilsson-Lindelof

Ra sân: Joshua Zirkzee

Ra sân: Bright Osayi Samuel


Ra sân: Marcus Rashford
Ra sân: Youssef En-Nesyri

Ra sân: Allan Saint-Maximin

Ra sân: Dusan Tadic


Ra sân: Antony Matheus dos Santos

Ra sân: Sebastian Szymanski

Bàn thắng
Phạt đền
꧟ Hỏ🎐ng phạt đền
Phản lưới nhà
ꦑ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌟 Thay người
⛦
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
10 | Dusan Tadic | Forward | 2 | 2 | 3 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 1 | 50 | 7.26 | |
13 | Frederico Rodrigues Santos | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 61 | 55 | 90.16% | 1 | 0 | 78 | 6.09 | |
6 | Alexander Djiku | Defender | 0 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 1 | 2 | 94 | 7.48 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Forward | 0 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 4 | 0 | 40 | 7.13 | |
4 | Caglar Soyuncu | Defender | 0 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 1 | 71 | 6.33 | |
34 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 62 | 51 | 82.26% | 1 | 0 | 69 | 6.19 | |
17 | Irfan Can Kahveci | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 5.96 | |
21 | Bright Osayi Samuel | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 27 | 6.27 | |
40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 33 | 6.79 | |
19 | Youssef En-Nesyri | Forward | 6 | 3 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 3 | 22 | 7.32 | |
53 | Sebastian Szymanski | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 8 | 0 | 55 | 6.4 | |
8 | Mert Yandas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
50 | Rodrigo Becao | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.11 | |
16 | Mert Muldur | Defender | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 3 | 83 | 6.58 | |
5 | Ismail Yuksek | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.96 |
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Christian Eriksen | Midfielder | 2 | 1 | 4 | 51 | 42 | 82.35% | 4 | 0 | 67 | 7.52 | |
2 | Victor Nilsson-Lindelof | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 2 | 38 | 6.25 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 31 | 6.47 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 25 | 64.1% | 0 | 0 | 49 | 6.54 | |
10 | Marcus Rashford | Forward | 2 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 38 | 6.54 | |
4 | Matthijs de Ligt | Defender | 1 | 1 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 2 | 65 | 6.62 | |
3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 0 | 64 | 6.72 | |
20 | Diogo Dalot | Defender | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 1 | 49 | 7.08 | |
6 | Lisandro Martinez | Defender | 1 | 0 | 0 | 65 | 61 | 93.85% | 0 | 3 | 83 | 6.91 | |
25 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 2 | 58 | 7.46 | |
11 | Joshua Zirkzee | Forward | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 6.67 | |
21 | Antony Matheus dos Santos | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.02 | |
9 | Rasmus Hojlund | Forward | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.57 | |
16 | Amad Diallo Traore | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
17 | Alejandro Garnacho | Forward | 2 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 46 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ