Vòng 9
01:00 ngày 22/12/2023
FK Vozdovac Beograd
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Vojvodina Novi Sad 1
Địa điểm: Vozdovac Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
0.97
O 2.5
0.85
U 2.5
0.79
1
3.10
X
3.30
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.12
O 1
0.82
U 1
1.00

Diễn biến chính

FK Vozdovac Beograd FK Vozdovac Beograd
Phút
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
 ꦓ  Daꦺnilo Teodorovic match yellow.png
12'
18'
match goal 0 - 1 Aleksa Vukanovic
Kiến tạo: Milan Lazarevic
26'
match yellow.png Radomir Milosavljevic 🧸 
Danilo Teodorovic 1 - 1
Kiến tạo: Matija Mitrovic
match goal
28'
Junior Flemmings 2 - 1
Kiến tạo: Bogdan Jocic
match goal
43'
༺ Bogdan Jocic  match yellow.png
51'
51'
match yellow.png  🌟 🐈 Norman Campbell
🧔 🌠 Aleksa Matic  match yellow.png
55'
59'
match red 🌟   Guram Giorbelidze 🍬
Junior Flemmings 3 - 1
Kiến tạo: Bogdan Jocic
match goal
75'
ও  B🙈ogdan Vastsuk  match yellow.png
82'
90'
match phan luoi 3 - 2 Aleksa Matic(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🅰 match phan luoi  Phản lưới nhà 🍒 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꦬ 💃 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Vozdovac Beograd FK Vozdovac Beograd
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
338
 
Số đường chuyền
 
453
19
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
4
90
 
Pha tấn công
 
112
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
36% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
0.7 Bàn thua 0.7
3.8 Phạt góc 3.6
2.2 Thẻ vàng 2.3
5.5 Sút trúng cầu môn 4.7
41.8% Kiểm soát bóng 47%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Vozdovac Beogrඣad (22trận) 
Chủ Khách
 Vojvodina ౠNovi Sad (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
3
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
1
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
1
3
1
5
2J Bet