

0.86
1.04
1.05
0.83
1.80
3.25
4.00
1.03
0.85
0.44
1.63
Diễn biến chính






Bàn thắng
Phạt đền
🐓 Hỏng phạt đền
🐼
Phả🌠n lưới nhà
🧜
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
❀
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Flamengo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Alex Sandro Lobo Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 1 | 32 | 6.8 | |
14 | Giorgian De Arrascaeta Benedetti | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 4 | 0 | 24 | 7 | |
99 | Gabriel Barbosa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 1 | 29 | 6.9 | |
4 | Leo Pereira | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 79 | 67 | 84.81% | 2 | 4 | 89 | 7.2 | |
27 | Bruno Henrique Pinto | Cánh trái | 2 | 2 | 4 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 33 | 7 | |
1 | Agustín Rossi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 31 | 6.9 | |
29 | Allan Rodrigues de Souza | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 2 | 76 | 7.2 | |
6 | Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 0 | 46 | 6.6 | |
15 | Fabricio Bruno Soares De Faria | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 1 | 64 | 6.8 | |
3 | Leonardo Rech Ortiz | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 42 | 6.6 | |
30 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 4 | 1 | 24 | 7.3 | |
45 | Gonzalo Jordy Plata Jimenez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 22 | 6.6 | |
37 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 53 | 40 | 75.47% | 4 | 1 | 76 | 7 | |
43 | Wesley Vinicius | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 6 | 4 | 78 | 7.3 | |
20 | Matheus Goncalves | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 0 | 50 | 6.6 | |
19 | Lorran Lucas Pereira de Sousa | Forward | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 12 | 6.9 |
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Renato Soares de Oliveira Augusto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
14 | German Ezequiel Cano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
10 | Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 40 | 36 | 90% | 3 | 0 | 52 | 6.5 | |
26 | Manoel Messias Silva Carvalho | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 51 | 7.6 | |
1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 13 | 41.94% | 0 | 0 | 42 | 7.8 | |
6 | Diogo Barbosa Medonha | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 0 | 51 | 6.6 | |
2 | Samuel Xavier Brito | Defender | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 2 | 0 | 53 | 6.9 | |
29 | Thiago dos Santos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 40 | 7.2 | |
45 | Vinicius Lima | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 3 | 0 | 41 | 7.2 | |
21 | Jhon Arias | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 37 | 7 | |
8 | Matheus Martinelli Lima | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 60 | 7.5 | |
77 | Marquinhos | Forward | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 7.2 | |
5 | Facundo Bernal | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 46 | 7.2 | |
32 | Isaac Rodrigues de Lima | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
19 | Kaua Elias Nogueira | Forward | 2 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 4 | 31 | 7 | |
20 | Victor Hugo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ