

0.96
0.94
0.95
0.93
2.60
3.25
2.60
0.94
0.94
1.21
0.70
Diễn biến chính




Bàn thắng
Phạt đền
🍷Hỏng phạt đền
ও Phản lưới nhà
💟
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌳 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortaleza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Cristian Chagas Tarouco,Titi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 49 | 7.6 | |
19 | Emanuel Britez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 1 | 2 | 54 | 7.3 | |
17 | Jose Welison da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
9 | Juan Martin Lucero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.4 | |
8 | Leandro Emmanuel Martinez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 24 | 6.7 | |
11 | Mario Sergio Santos Costa, Marinho | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 50 | 6.8 | |
7 | Tomas Pochettino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 1 | 21 | 6.6 | |
13 | Benjamin Kuscevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 50 | 6.9 | |
79 | Renato Kayser De Souza | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
20 | Matheus Rossetto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 1 | 50 | 6.8 | |
1 | Joao Ricardo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 29 | 7.6 | |
21 | Moises | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 11 | 6.4 | |
26 | Breno Henrique Vasconcelos Lopes | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 4 | 0 | 12 | 6.8 | |
10 | Calebe Goncalves Ferreira da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 19 | 6.9 | |
33 | Eros Nazareno Mancuso | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 52 | 7.2 | |
35 | Hercules Pereira do Nascimento | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 38 | 7.1 |
Flamengo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | David Luiz Moreira Marinho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
26 | Alex Sandro Lobo Silva | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 1 | 3 | 86 | 7.7 | |
5 | Eric Pulgar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 69 | 65 | 94.2% | 2 | 1 | 82 | 6.9 | |
99 | Gabriel Barbosa | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
4 | Leo Pereira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 1 | 3 | 74 | 7.3 | |
8 | Gerson Santos da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 1 | 0 | 68 | 7.1 | |
27 | Bruno Henrique Pinto | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 25 | 19 | 76% | 1 | 2 | 39 | 7.2 | |
1 | Agustín Rossi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 34 | 7.1 | |
18 | Nicolas De La Cruz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 36 | 6.9 | |
3 | Leonardo Rech Ortiz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 0 | 78 | 7.1 | |
30 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 28 | 6.6 | |
45 | Gonzalo Jordy Plata Jimenez | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 2 | 2 | 46 | 6.9 | |
37 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6 | |
43 | Wesley Vinicius | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 2 | 2 | 73 | 7.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ