

1.05
0.85
0.82
1.04
2.30
3.50
3.00
0.80
1.06
0.74
1.13
Diễn biến chính



Ra sân: Bobby Adekanye

Ra sân: Thibo Baeten

Ra sân: Kristoffer Peterson

Ra sân: Dimitrios Siovas


Ra sân: Philippe Rommens
Ra sân: Justin Lonwijk


Ra sân: Oliver Edvardsen
Ra sân: Kaj Sierhuis

Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🙈
🌟 Phản lưới nhà
꧒
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦑ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dimitrios Siovas | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 4 | 56 | 6.91 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 7 | 0 | 65 | 6.63 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 1 | 2 | 70 | 6.98 | |
1 | Luuk Koopmans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 18 | 50% | 0 | 0 | 40 | 6.79 | |
10 | Alen Halilovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 7 | 6.18 | |
8 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 20 | 12 | 60% | 11 | 1 | 43 | 7.15 | |
23 | Alessio da Cruz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.2 | |
6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 37 | 6.58 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 3 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 4 | 40 | 7.07 | |
21 | Justin Lonwijk | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 5 | 41 | 6.86 | |
7 | Iago Cordoba Kerejeta | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 36 | 25 | 69.44% | 9 | 0 | 63 | 7.4 | |
34 | Ragnar Oratmangoen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 5.95 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 2 | 49 | 7.15 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 1 | 3 | 55 | 6.72 | |
2 | Siemen Voet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 14 | 6.11 | |
20 | Mouhamed Belkheir | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 |
Go Ahead Eagles
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gerrit Nauber | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 3 | 60 | 7.25 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 30 | 23 | 76.67% | 4 | 1 | 59 | 7.19 | |
27 | Finn Stokkers | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 16 | 6.15 | |
4 | Joris Kramer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 38 | 73.08% | 0 | 2 | 64 | 7.06 | |
2 | Mats Deijl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 51 | 6.76 | |
1 | Jeffrey de Lange | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 22 | 53.66% | 0 | 0 | 49 | 7.38 | |
10 | Philippe Rommens | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 50 | 42 | 84% | 2 | 0 | 57 | 6.68 | |
16 | Victor Edvardsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
18 | Willum Thor Willumsson | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 47 | 7.65 | |
8 | Evert Linthorst | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 0 | 76 | 7.27 | |
7 | Soren Tengstedt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.02 | |
11 | Bobby Adekanye | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 25 | 5.95 | |
23 | Oliver Edvardsen | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 2 | 33 | 6.19 | |
29 | Jakob Breum Martinsen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 27 | 6.27 | |
32 | Thibo Baeten | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ