

0.91
0.99
1.00
0.88
1.89
3.95
3.70
1.08
0.80
0.33
2.25
Diễn biến chính




Ra sân: Julian Lelieveld

Ra sân: Mitchell Dijks


Ra sân: Denilho Cleonise

Ra sân: Chris Lokesa

Ra sân: Filip Stevanovic

Ra sân: Arianit Ferati

Ra sân: Kaj Sierhuis



Ra sân: Alen Halilovic

Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta

Bàn thắng
Phạt đền
🍰
Hỏng phạt đền
🔯
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔜
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 5 | 0 | 34 | 7.02 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.18 | |
10 | Alen Halilovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 2 | 0 | 22 | 6.46 | |
19 | Arianit Ferati | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.37 | |
6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 12 | 6.02 | |
7 | Iago Cordoba Kerejeta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 3 | 1 | 20 | 6.63 | |
31 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 10 | 6.42 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 20 | 6.44 | |
77 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 1 | 19 | 6.77 | |
3 | Sadik Fofana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.21 |
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Michiel Kramer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 16 | 6.3 | |
28 | Aaron Meijers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 4 | 0 | 39 | 6.56 | |
3 | Dario van den Buijs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 34 | 6.49 | |
2 | Julian Lelieveld | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 18 | 6.07 | |
1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.46 | |
24 | Godfried Roemeratoe | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 16 | 6.18 | |
10 | Filip Stevanovic | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 19 | 6.2 | |
4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 26 | 6.68 | |
7 | Denilho Cleonise | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.01 | |
6 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 24 | 6.63 | |
14 | Chris Lokesa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ