

0.85
1.05
0.95
0.93
2.00
3.40
3.70
1.14
0.75
0.95
0.93
Diễn biến chính



Kiến tạo: Nadiem Amiri





Ra sân: Phillip Tietz

Ra sân: Elvis Rexhbecaj

Ra sân: Kevin Mbabu
Ra sân: Andreas Hanche-Olsen

Ra sân: Karim Onisiwo

Ra sân: Brajan Gruda


Ra sân: Arne Engels




Ra sân: Lee Jae Sung


Ra sân: Iago Amaral Borduchi
Bàn thắng
Phạt đền
💧 Hỏng phạt đền
𝕴 Phản lưới nhà
🔯
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngườ൲i
🅰
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Josua Guilavogui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 34 | 6.98 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 15 | 46.88% | 0 | 1 | 41 | 7.11 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 42 | 6.97 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 4 | 31 | 6.58 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 3 | 6 | 6.3 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 19 | 67.86% | 7 | 1 | 49 | 7.26 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 6 | 47 | 34 | 72.34% | 9 | 1 | 73 | 8.52 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 33 | 6.76 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 33 | 22 | 66.67% | 3 | 1 | 69 | 7.18 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 28 | 6.74 | |
3 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 5 | 30 | 7.76 | |
24 | Merveille Papela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
11 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
43 | Brajan Gruda | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 2 | 0 | 55 | 7.17 |
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 1 | 67 | 6.49 | |
20 | Sven Michel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
43 | Kevin Mbabu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 21 | 8 | 38.1% | 1 | 1 | 43 | 6.43 | |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 22 | 6.32 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 12 | 6.06 | |
19 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 5 | 67 | 7.26 | |
2 | Robert Gumny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 15 | 6.07 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 2 | 54 | 6.83 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 4 | 0 | 9 | 6.05 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 25 | 16 | 64% | 3 | 2 | 44 | 6.64 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 21 | 6.81 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 0 | 27 | 6.62 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 0 | 53 | 5.61 | |
22 | Iago Amaral Borduchi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 1 | 53 | 6.22 | |
11 | Pep Biel Mas Jaume | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 20 | 5.83 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 7 | 1 | 36 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ