

1.07
0.83
0.97
0.91
2.30
3.40
2.90
0.73
1.17
1.21
0.70
Diễn biến chính



Kiến tạo: Bobby Reid


Ra sân: Lloyd Kelly

Kiến tạo: Dominic Solanke
Kiến tạo: Willian Borges da Silva


Ra sân: Tom Cairney


Ra sân: Alex Scott
Ra sân: Bobby Reid


Ra sân: Marcus Tavernier

Ra sân: Luis Sinisterra
Ra sân: Rodrigo Muniz Carvalho


Ra sân: Willian Borges da Silva


Ra sân: Adam Smith
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏ💫ng phạt đền
Phản l🍸ưới nhà💜
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ♏người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tom Cairney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 2 | 1 | 49 | 7.19 | |
20 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 1 | 46 | 7.81 | |
14 | Bobby Reid | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 3 | 0 | 40 | 7.59 | |
13 | Tim Ream | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 2 | 56 | 7.1 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 33 | 64.71% | 0 | 0 | 60 | 6.81 | |
6 | Harrison Reed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.21 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 10 | 5.89 | |
11 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.08 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 2 | 43 | 6.52 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 2 | 2 | 63 | 6.71 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 1 | 63 | 7.25 | |
31 | Issa Diop | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 40 | 67.8% | 0 | 3 | 77 | 7.05 | |
12 | Fode Ballo Toure | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 51 | 37 | 72.55% | 1 | 6 | 77 | 8.16 | |
9 | Armando Broja | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.19 | |
19 | Rodrigo Muniz Carvalho | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 2 | 6 | 34 | 8.49 |
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 33 | 5.55 | |
14 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 41 | 6.46 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 4 | 0 | 1 | 48 | 36 | 75% | 3 | 3 | 69 | 6.34 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 5 | 0 | 65 | 5.29 | |
26 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.01 | |
9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 4 | 37 | 7.2 | |
17 | Luis Sinisterra | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 39 | 6.26 | |
25 | Marcos Senesi | Trung vệ | 1 | 1 | 3 | 75 | 66 | 88% | 3 | 3 | 93 | 7.91 | |
5 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 2 | 41 | 6.07 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 8 | 3 | 48 | 6.71 | |
8 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 12 | 6.31 | |
1 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 36 | 6.4 | |
24 | Antoine Semenyo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 20 | 6.09 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 9 | 66 | 7.47 | |
11 | Dango Ouattara | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 2 | 18 | 6.6 | |
3 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 0 | 33 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ