

0.98
0.88
0.88
0.92
3.50
3.45
1.88
0.78
1.02
0.99
0.81
Diễn biến chính






Ra sân: Pieros Sotiriou
Kiến tạo: Yuya Fukuda

Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir

Ra sân: Yuya Fukuda


Ra sân: Taishi Matsumoto
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento

Ra sân: Riku Handa


Ra sân: Shunki Higashi
Ra sân: Takashi Usami


Ra sân: Gakuto Notsuda

Bàn thắng
Phạt đền
🤪
Hỏng phạt đền
🧔
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒁃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
1 | Higashiguchi Masaki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 28 | 65.12% | 0 | 0 | 58 | 6.6 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 67 | 8.3 | |
9 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 39 | 5.6 | |
5 | Genta Miura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 43 | 71.67% | 0 | 4 | 72 | 6.7 | |
18 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 0 | 1 | 73 | 6.2 | |
8 | Ryotaro Meshino | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
14 | Yuya Fukuda | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 54 | 7.1 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 3 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 60 | 6.9 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 49 | 36 | 73.47% | 0 | 9 | 63 | 7 | |
6 | Rihito Yamamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.5 | |
34 | Yusei Egawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 2 | 67 | 6.7 | |
13 | Ryu Takao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
24 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 61 | 52 | 85.25% | 0 | 1 | 84 | 6.7 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 66 | 6.7 | |
37 | Hiroto Yamami | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Nassim Ben Khalifa | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 1 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 5 | 51 | 7.7 | |
33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 1 | 53 | 6.6 | |
19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 11 | 76 | 7.5 | |
20 | Pieros Sotiriou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 11 | 6.3 | |
7 | Gakuto Notsuda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 0 | 61 | 6.6 | |
10 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 47 | 32 | 68.09% | 0 | 4 | 68 | 6.8 | |
16 | Takaaki Shichi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
38 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 1 | 38 | 6.7 | |
17 | Taishi Matsumoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
8 | Takumu Kawamura | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 4 | 37 | 7.4 | |
24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 1 | 73 | 7 | |
4 | Hayato Araki | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 5 | 36 | 6.5 | |
11 | Makoto Mitsuta | Cánh phải | 2 | 1 | 5 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 76 | 8.4 | |
15 | Shuto Nakano | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 19 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ