

0.96
0.92
0.92
0.95
3.25
3.40
2.20
1.23
0.71
0.36
2.00
Diễn biến chính





Ra sân: Okay Yokuslu

Ra sân: Cihan Canak





Ra sân: Kacper Kozlowski

Ra sân: Christopher Lungoyi


Ra sân: Eren Elmali

Ra sân: Anthony Nwakaeme
Ra sân: Furkan Soyalp


Ra sân: Omurcan Artan

Ra sân: David Okereke



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph⛎ạt đền
💝 Phản lưới🅘 nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🔴
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Enric Saborit | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
1 | Sokratis Dioudis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
20 | Papa Alioune Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.28 | |
36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.26 | |
8 | Furkan Soyalp | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.16 | |
18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
77 | David Okereke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
10 | Kacper Kozlowski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.12 | |
4 | Arda Kizildag | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.24 | |
11 | Christopher Lungoyi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.01 | |
27 | Omurcan Artan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.51 |
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Anthony Nwakaeme | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.09 | |
35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
24 | Stefano Denswil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.35 | |
11 | Ozan Tufan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.44 | |
17 | Simon Banza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.19 | |
18 | Eren Elmali | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.21 | |
6 | Batista Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.32 | |
10 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
61 | Cihan Canak | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
79 | Pedro Malheiro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ