

0.96
0.92
0.96
0.88
3.10
3.50
2.15
1.23
0.71
0.77
1.12
Diễn biến chính





Ra sân: Daniil Zorin

Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco



Ra sân: Alexander Sobolev

Ra sân: Nail Umyarov
Ra sân: Gabriel Florentin


Ra sân: Emircan Gurluk


Ra sân: Theo Bongonda

Ra sân: Jimmy Marin

Ra sân: Braian Mansilla

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𝐆
Phản lưới nhà
꧙
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦆ Thay người
💛
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gazovik Orenburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Braian Mansilla | Cánh trái | 7 | 2 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 34 | 7 | |
12 | Andrei Sergeyevich Malykh | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 5 | 3 | 59 | 7.5 | |
80 | Jimmy Marin | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 25 | 19 | 76% | 9 | 0 | 48 | 7.4 | |
81 | Maksim Sidorov | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 1 | 29 | 7.3 | |
99 | Nikolay Sysuev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 0 | 44 | 8.2 | |
87 | Danila Prokhin | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 2 | 49 | 7.8 | |
21 | Gabriel Florentin | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 47 | 7.6 | |
20 | Dmitri Rybchinskiy | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.7 | |
22 | Matias Perez | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 60 | 8.5 | |
14 | Yaroslav Mikhailov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 49 | 6.6 | |
24 | Tomas Muro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
7 | Emircan Gurluk | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 27 | 8 | |
6 | Mohammad Ghorbani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
96 | Aleksey Baranovskiy | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 7 | 6.5 |
Spartak Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Alexandre Jesus Medina Reobasco | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 24 | 6.9 | |
47 | Roman Zobnin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 67 | 64 | 95.52% | 4 | 0 | 78 | 7.3 | |
77 | Theo Bongonda | Cánh phải | 4 | 3 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 1 | 32 | 7.1 | |
7 | Alexander Sobolev | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 28 | 6.6 | |
23 | Nikita Chernov | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 92 | 84 | 91.3% | 0 | 4 | 98 | 7 | |
35 | Christopher Martins Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
6 | Srdjan Babic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 97 | 91 | 93.81% | 0 | 3 | 109 | 7.3 | |
98 | Aleksandr Maksimenko | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
17 | Anton Zinkovskiy | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 9 | 0 | 35 | 7 | |
22 | Mikhail Ignatov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 21 | 6.8 | |
18 | Nail Umyarov | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 2 | 54 | 6.8 | |
82 | Daniil Khlusevich | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 4 | 1 | 74 | 6.7 | |
9 | Manfred Alonso Ugalde Arce | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 2 | 23 | 7.1 | |
97 | Daniil Denisov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 5 | 1 | 53 | 6.7 | |
28 | Daniil Zorin | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 24 | 7 | |
70 | Pavel Meleshin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ