Vòng 11
21:00 ngày 31/10/2021
Genoa
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Venezia
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Venezia Venezia
33'
match yellow.png 💦 Pasquale Mazzocchi
 ♑ 🅘  Davide Biraschi match yellow.png
37'
43'
match yellow.png Mattia Caldara ꧃
46'
match change Tyronne Ebuehi
Ra sân: Pasquale Mazzocchi
Felipe Caicedo
Ra sân: Goran Pandev
match change
46'
Caleb Ekuban
Ra sân: Mattia Destro
match change
56'
Abdoulaye Toure
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
match change
64'
Yayah Kallon
Ra sân: Stefano Sturaro
match change
64'
67'
match yellow.png  Mattia Aramu 𓆏
69'
match change Sofian Kiyine
Ra sân: Domen Crnigoj
77'
match change Dor Peretz
Ra sân: Mattia Aramu
84'
match change Francesco Forte
Ra sân: Thomas Henry
84'
match change Cristian Molinaro
Ra sân: Ridgeciano Haps
Aleksander Buksa
Ra sân: Caleb Ekuban
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꦆ Hỏng phạt đền 📖  match phan luoi  ෴ Phản lưới nh𝄹à  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ꦓ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Venezia Venezia
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
17
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
467
 
Số đường chuyền
 
283
78%
 
Chuyền chính xác
 
72%
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
33
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
12
31
 
Ném biên
 
20
16
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
9
135
 
Pha tấn công
 
65
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Adrian Semper
20
Caleb Ekuban
10
Filippo Melegoni
94
Abdoulaye Toure
2
Stefano Sabelli
90
Manolo Portanova
44
Aleksander Buksa
91
Yayah Kallon
5
Andrea Masiello
22
Federico Marchetti
9
Felipe Caicedo
Genoa Genoa 4-3-1-2
4-3-3 Venezia Venezia
57
Sirigu
4
Criscito
15
Ibarra
14
Biraschi
50
Cambiaso
65
Rovella
47
Badelj
27
Sturaro
99
Galdames
19
Pandev
23
Destro
88
Romero
7
Mazzocch...
31
Caldara
32
Ceccaron...
55
Haps
33
Crnigoj
27
Busio
8
Tessmann
77
Okereke
14
Henry
10
Aramu

Substitutes

28
David Schnegg
11
Arnor Sigurdsson
13
Marco Modolo
9
Francesco Forte
30
Michael Svoboda
18
Daan Heymans
19
Bjarki Steinn Bjarkason
1
Niki Maenpaa
42
Dor Peretz
3
Cristian Molinaro
22
Tyronne Ebuehi
23
Sofian Kiyine
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Adrian Semper 1
Caleb Ekuban 20
Filippo Melegoni 10
Abdoulaye Toure 94
Stefano Sabelli 2
Manolo Portanova 90
Aleksander Buksa 44
Yayah Kallon 91
Andrea Masiello 5
Federico Marchetti 22
Felipe Caicedo 9
Genoa Venezia
28 David Schnegg
11 Arnor Sigurdsson
13 Marco Modolo
9 Francesco Forte
30 Michael Svoboda
18 Daan Heymans
19 Bjarki Steinn Bjarkason
1 Niki Maenpaa
42 Dor Peretz
3 Cristian Molinaro
22 Tyronne Ebuehi
23 Sofian Kiyine

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 2.67
44% Kiểm soát bóng 49.67%
12.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 4.4
1.4 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 2.7
46.7% Kiểm soát bóng 44.2%
12.3 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (28trận)
Chủ Khách
Venezia (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
4
HT-H/FT-T
4
3
1
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
4
0
HT-B/FT-B
1
2
2
0
2J Bet