Vòng 33
22:30 ngày 20/05/2023
Gornik Zabrze
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Pogon Szczecin
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃

Diễn biến chính

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Phút
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
25'
match yellow.png 🍎 Benedikt Zech
47'
match yellow.png 🦄 Linus Wahlqvist
ꦓ Pawel Olkowsk match yellow.png
51'
52'
match yellow.png ꦡ Luka Zahovic
♕ Lukas Podolski Goal Disallowed match var
68'
77'
match yellow.png ꦛ Pawel Stolarski
Szymon Wlodarczyk 1 - 0 match pen
78'
83'
match goal 1 - 1 Pontus Almqvist
Kiến tạo: Sebastian Kowalczyk
📖 Daisuke Yokota match yellow.png
88'
꧃ Lukas Podolski match yellow.png
90'
Lukas Podolski 2 - 1
Kiến tạo: Erik Janza
match goal
90'
90'
match yellow.png 𒁏 Leonardo Koutris

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦗ Hỏng phạt đền match phan luoi♊ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌳 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gornik Zabrze Gornik Zabrze
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
2
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
10
16
 
Sút Phạt
 
11
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
286
 
Số đường chuyền
 
456
8
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
7
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
4
80
 
Pha tấn công
 
77
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.33
2 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
55% Kiểm soát bóng 52%
9.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 5.6
1.7 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 5.5
57.5% Kiểm soát bóng 33.1%
10.2 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🅘 Gornik Zabrze (23trận)
Chủ Khách
🎶 Pogon Szczecin (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
3
HT-H/FT-T
4
1
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
1
3
2J Bet