

0.94
0.94
1.15
0.61
2.60
3.20
2.75
0.92
0.94
0.67
1.23
Diễn biến chính




Kiến tạo: Sergio Ruiz Alonso



Kiến tạo: Kamil Jozwiak


Ra sân: Ruben Garcia Santos

Ra sân: Jon Moncayola Tollar

Ra sân: Ruben Pena Jimenez

Ra sân: Iker Munoz Cameros
Ra sân: Myrto Uzuni

Ra sân: Sergio Ruiz Alonso

Ra sân: Facundo Pellistri Rebollo

Ra sân: Kamil Jozwiak


Ra sân: Johan Andres Mojica Palacio

Ra sân: Miguel Miguel Rubio

Bàn thắng
Phạt đền
✃
Hỏng phạt đền
ಌ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
📖
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Granada CF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jose Maria Callejon Bueno | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.23 | |
14 | Ignasi Miquel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 2 | 42 | 6.71 | |
7 | Lucas Boye | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 3 | 53 | 7.97 | |
23 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 40 | 34 | 85% | 4 | 0 | 53 | 6.93 | |
25 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 1 | 42 | 8.01 | |
18 | Kamil Jozwiak | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 45 | 7.63 | |
6 | Martin Hongla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.25 | |
4 | Miguel Miguel Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 37 | 6.91 | |
24 | Gonzalo Villar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 11 | 6.24 | |
22 | Kamil Piatkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.22 | |
11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.94 | |
15 | Carlos Neva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 34 | 73.91% | 3 | 3 | 83 | 7.61 | |
2 | Bruno Mendez Cittadini | Defender | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 42 | 7.18 | |
20 | Sergio Ruiz Alonso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 45 | 7.52 | |
8 | Douglas Matias Arezo Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.07 | |
19 | Facundo Pellistri Rebollo | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 22 | 7.09 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 14 | 56% | 3 | 3 | 36 | 6.57 | |
16 | Moises Gomez Bordonado | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 65 | 58 | 89.23% | 5 | 0 | 82 | 6.24 | |
15 | Ruben Pena Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 5 | 0 | 31 | 6.13 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 3 | 3 | 65 | 6.48 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.16 | |
4 | Unai Garcia Lugea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 18 | 6.04 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.93 | |
20 | Jose Manuel Arnaiz Diaz | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 5 | 0 | 30 | 5.97 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 0 | 56 | 5.63 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 88 | 77 | 87.5% | 0 | 4 | 100 | 6.43 | |
7 | Jon Moncayola Tollar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 32 | 5.66 | |
23 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 30 | 6.22 | |
28 | Jorge Herrando | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 59 | 84.29% | 0 | 1 | 79 | 6.21 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 1 | 1 | 61 | 6.06 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 32 | 6.13 | |
34 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 1 | 3 | 67 | 6.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ