Vòng
01:30 ngày 28/05/2025
Grasshopper
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (2 - 0)
Aarau
Địa điểm: Letzigrund Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.02
O 2.75
0.80
U 2.75
0.91
1
1.91
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 0.5
0.29
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Grasshopper Grasshopper
Phút
Aarau Aarau
Young-Jun Lee 1 - 0
Kiến tạo: Benno Schmitz
match goal
14'
Pascal Schurpf
Ra sân: Young-Jun Lee
match change
27'
40'
match yellow.png  Nikola Gj💜orgjev
Pascal Schurpf 2 - 0
Kiến tạo: Tomas Veron Lupi
match goal
41'
♉ Tomas Veron Lupi  match yellow.png
49'
Nestory Irankunda
Ra sân: Pascal Schurpf
match change
64'
72'
match change Sofian Bahloul
Ra sân: Henri Koide
73'
match change Olivier Jackle
Ra sân: Emmanuel Essiam
Nikolas Muci 3 - 0
Kiến tạo: Benno Schmitz
match goal
79'
80'
match change Raul Bobadilla
Ra sân: Yannick Toure
83'
match yellow.png Serge Muller 🌠  𝓰
84'
match yellow.png 💎 David Acquah 
Ayumu Seko 4 - 0 match pen
86'
Mathieu Choiniere
Ra sân: Tim Meyer
match change
87'
Leart Kabashi
Ra sân: Nikolas Muci
match change
87'
Saulo Decarli
Ra sân: Amir Abrashi
match change
87'
88'
match change Elias Filet
Ra sân: Valon Fazliu
88'
match change Colin Odutayo
Ra sân: Nikola Gjorgjev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ♊  match phan luoi 🅺  Phản lưới nhà 𓆉 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   Thay người 🔴 🍌 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grasshopper Grasshopper
Aarau Aarau
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
24
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
19
 
Sút ra ngoài
 
3
17
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
295
 
Số đường chuyền
 
407
66%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Đánh chặn
 
9
30
 
Ném biên
 
25
2
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
5
5
 
Thử thách
 
14
22
 
Long pass
 
17
109
 
Pha tấn công
 
79
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Mathieu Choiniere
3
Saulo Decarli
66
Nestory Irankunda
56
Leart Kabashi
8
Sonny Kittel
29
Manuel Kuttin
11
Pascal Schurpf
28
Simone Stroscio
59
Tugra Turhan
Grasshopper Grasshopper 3-1-4-2
4-4-1-1 Aarau Aarau
71
Hammel
15
Seko
26
Paskotsi
2
Abels
6
Abrashi
16
Persson
53
Meyer
17
Lupi
22
Schmitz
9
Muci
18
Lee
1
Hubel
29
Dickenma...
15
Muller
5
Acquah
27
Obexer
17
Koide
18
Essiam
47
Fofana
23
Gjorgjev
10
Fazliu
9
Toure

Substitutes

26
Sofian Bahloul
32
Raul Bobadilla
25
Dorian Derbaci
11
Elias Filet
30
Andreas Hirzel
8
Olivier Jackle
38
Ryan Kessler
31
Colin Odutayo
2
Marco Thaler
Đội hình dự bị
Grasshopper Grasshopper
Mathieu Choiniere 19
Saulo Decarli 3
Nestory Irankunda 66
Leart Kabashi 56
Sonny Kittel 8
Manuel Kuttin 29
Pascal Schurpf 11
Simone Stroscio 28
Tugra Turhan 59
Grasshopper Aarau
26 Sofian Bahloul
32 Raul Bobadilla
25 Dorian Derbaci
11 Elias Filet
30 Andreas Hirzel
8 Olivier Jackle
38 Ryan Kessler
31 Colin Odutayo
2 Marco Thaler

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 52%
10 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 3.8
2 Thẻ vàng 3.1
3.6 Sút trúng cầu môn 3.2
46.5% Kiểm soát bóng 52.5%
12.2 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grasshopper (42trận)
Chủ Khách
Aarau (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
5
2
HT-H/FT-T
1
5
2
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
2
2
1
4
HT-B/FT-H
4
1
4
1
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
4
4
1
6
2J Bet