Vòng Qual.3
22:59 ngày 09/08/2022
Gzira United 2
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Wolfsberger AC
Địa điểm: Ta Qali National Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃

Diễn biến chính

Gzira United Gzira United
Phút
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
12'
match goal 0 - 1 Thai Baribo
18'
match yellow.png  Schifferl R. ♑
Dias M. match yellow.png
23'
33'
match goal 0 - 2 Dominik Baumgartner
Kiến tạo: Thierno Ballo
38'
match yellow.png  Dominik Baumgartner 🐻 💞
Scerri Z. match yellow.png
39'
Jefferson match yellow.png
39'
Gauci C. match yellow.png
46'
Scerri Z. match yellow.pngmatch red
53'
59'
match pen 0 - 3 Thorsten Röcher
62'
match yellow.png Adis Jꦺas♑ic  
Jefferson match yellow.pngmatch red
66'
84'
match goal 0 - 4 Augustine Boakye
Kiến tạo: Matthaus Taferner

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🙈 Hỏng phạt đền ꧟ match phan luoi Phảnꦐ lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ✃  🌌  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gzira United Gzira United
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
2
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
29
1
 
Sút trúng cầu môn
 
11
2
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
8
14
 
Sút Phạt
 
15
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
286
 
Số đường chuyền
 
428
11
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
7
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
11
79
 
Pha tấn công
 
84
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2
1.33 Sút trúng cầu môn 5.33
49.67% Kiểm soát bóng 39.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 3.8
1.2 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 5.5
2.7 Thẻ vàng 1
2.5 Sút trúng cầu môn 7.7
54.9% Kiểm soát bóng 28.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gzira United (25trận) 🌄
Chủ Khách
 W🔥olfsberger AC (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
2
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
2
1
1
4
2J Bet