Vòng 14
01:15 ngày 04/01/2024
Hapoel Petah Tikva 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Maccabi Haifa
Địa điểm: Petade Warsaw Sharp Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.81
-1.75
1.03
O 3
1.01
U 3
0.81
1
10.00
X
5.25
2
1.25
Hiệp 1
+0.75
0.83
-0.75
1.01
O 1.25
0.95
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
36'
match yellow.png 🍰ﷺ Anan Khalaili
 Samuel Bar-On 𒐪 match yellow.png
40'
41'
match goal 0 - 1 Sean Goldberg
Roey Elimelech 1 - 1 match goal
45'
Roey Elimelech 2 - 1
Kiến tạo: Jean Quinonez
match goal
50'
70'
match goal 2 - 2 Frantzdy Pierrot
79'
match yellow.png Sean Gold🍎berg 
90'
match yellow.png Frantzdy Pierrot 🐠 
90'
match yellow.png ไ Tjaronn Chery  𒊎
  ༒ Sꦇamuel Bar-On match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  💞  🐓 Hỏng phạt đền match phan luoi  ꧙ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🐭 ꧅  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
6
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Cản sút
 
4
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
198
 
Số đường chuyền
 
497
6
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Đánh chặn
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Thử thách
 
10
65
 
Pha tấn công
 
116
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 6
60% Kiểm soát bóng 57%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
0.4 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 5.3
2.4 Thẻ vàng 2.8
4.8 Sút trúng cầu môn 5.5
54.1% Kiểm soát bóng 55.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel♍ Petah Tikva⛄ (27trận)
Chủ Khách
🦩 Maccabi Haifa 🃏(32trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
7
2
HT-H/FT-T
2
0
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
0
5
1
5
2J Bet