

0.86
0.98
0.97
0.85
3.60
3.40
2.05
1.14
0.71
0.44
1.80
Diễn biến chính





Kiến tạo: Matus Holicek

Ra sân: Jamie Knight-Lebel

Ra sân: Joel Tabiner
Ra sân: Oliver Sanderson

Ra sân: Bryant Bilongo


Ra sân: Max Sanders
Ra sân: Dean Cornelius

Ra sân: Josh March


Ra sân: Shilow Tracey

Ra sân: Max Conway
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏ🦩ng phạt đền
▨
ꦰ Phản lưới nhà
💟
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⛦ 🍒 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Harrogate Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Warren Burrell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 13 | 6.8 | |
15 | Anthony OConnor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 6 | 38 | 6.9 | |
28 | Bryn Morris | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 46 | 32 | 69.57% | 3 | 4 | 57 | 7.6 | |
18 | Jack Muldoon | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
17 | Levi Sutton | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 29 | 15 | 51.72% | 1 | 3 | 41 | 6.5 | |
11 | James Daly | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.3 | |
8 | Dean Cornelius | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 23 | 6.4 | |
24 | Josh March | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 2 | 19 | 9 | 47.37% | 1 | 11 | 37 | 7.9 | |
31 | James Belshaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 13 | 40.63% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
5 | Jasper Moon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 6 | 41 | 6.6 | |
21 | Ellis Taylor | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 5 | 2 | 44 | 6.9 | |
14 | Toby Sims | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 3 | 4 | 58 | 6.9 | |
20 | Bryant Bilongo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 2 | 5 | 42 | 6.3 | |
16 | Oliver Sanderson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 26 | 6.7 | |
25 | Tom Cursons | Forward | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 7 | 6.9 |
Crewe Alexandra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mickey Demetriou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 99 | 74 | 74.75% | 1 | 8 | 130 | 7.1 | |
23 | Jack Powell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 2 | 20 | 6.7 | |
9 | Omar Bogle | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 21 | 6.5 | |
7 | Christopher Long | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 19 | 7.6 | |
30 | Tom Lowery | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 20 | 6.8 | |
6 | Max Sanders | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 56 | 43 | 76.79% | 1 | 3 | 66 | 6.8 | |
2 | Ryan Cooney | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
10 | Shilow Tracey | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 3 | 0 | 33 | 6.7 | |
25 | Max Conway | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 2 | 2 | 63 | 7 | |
4 | Zac Williams | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 4 | 4 | 50 | 7 | |
12 | Filip Marschall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 51 | 6.4 | |
26 | Connor ORiordan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 67 | 90.54% | 0 | 3 | 86 | 6.9 | |
11 | Joel Tabiner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 32 | 6.3 | |
24 | Charlie Finney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 3 | 6.5 | |
17 | Matus Holicek | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 29 | 6.7 | |
3 | Jamie Knight-Lebel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 0 | 2 | 69 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ