

0.84
1.06
0.97
0.91
1.66
4.10
4.25
0.76
1.16
0.99
0.89
Diễn biến chính






Ra sân: Joshua Mees

Ra sân: Jano ter Horst
Ra sân: Ibrahim Maza




Ra sân: Florian Niederlechner



Ra sân: Andras Nemeth

Ra sân: Jorrit Hendrix

Ra sân: Yassine Bouchama

Kiến tạo: Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: Pascal Klemens


Bàn thắng
Phạt đền
ඣ
Hỏng phạt đền
🐼
🍨
ꦗ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌟 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Diego Demme | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 1 | 0 | 81 | 5.92 | |
37 | Toni Leistner | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 6 | 53 | 6.52 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 16 | 6.42 | |
9 | Smail Prevljak | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 5.8 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 2 | 1 | 72 | 6.13 | |
42 | Deyovaisio Zeefuik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 67 | 55 | 82.09% | 0 | 3 | 83 | 6.88 | |
27 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 52 | 42 | 80.77% | 8 | 0 | 72 | 6.56 | |
20 | Palko Dardai | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
24 | Jon Dagur Thorsteinsson | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 3 | 0 | 16 | 6.14 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 1 | 3 | 66 | 6.79 | |
1 | Tjark Ernst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 34 | 5.89 | |
39 | Derry Scherhant | Cánh trái | 4 | 3 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 41 | 7.86 | |
41 | Pascal Klemens | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 1 | 71 | 5.44 | |
10 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 1 | 41 | 6.72 |
Preuben Munster
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Marc Lorenz | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 3 | 0 | 13 | 6.12 | |
2 | Mikkel Kirkeskov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 34 | 6.5 | |
31 | Holmbert Aron Fridjonsson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 6.68 | |
20 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 3 | 43 | 6.41 | |
16 | Torge Paetow | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 53 | 7.46 | |
8 | Joshua Mees | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.01 | |
21 | Rico Preissinger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.23 | |
30 | Etienne Amenyido | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 6.87 | |
14 | Charalampos Makridis | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 18 | 12 | 66.67% | 3 | 0 | 39 | 7.69 | |
7 | Daniel Kyerewaa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 7.69 | |
28 | Andras Nemeth | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.05 | |
24 | Niko Koulis | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 4 | 46 | 7.23 | |
1 | Johannes Schenk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 33 | 68.75% | 0 | 0 | 56 | 6.73 | |
27 | Jano ter Horst | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 5.83 | |
5 | Yassine Bouchama | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 35 | 6.63 | |
29 | Lukas Frenkert | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 3 | 61 | 7.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ