

0.90
1.00
1.06
0.82
2.15
3.55
3.25
1.28
0.68
0.40
1.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Amine Bassi

Kiến tạo: Ibrahim Aliyu


Ra sân: Yeimar Pastor Gomez Andrade


Ra sân: Jordan Morris

Ra sân: Joshua Atencio

Kiến tạo: Albert Rusnak
Ra sân: Latif Blessing


Ra sân: Jon Bell
Ra sân: Franco Nicolas Escobar

Ra sân: Micael dos Santos Silva

Ra sân: Amine Bassi


Ra sân: Reed Baker Whiting



Ra sân: Griffin Dorsey

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đề🌠n
🐻
൲ Phản lưới nhà
🎃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Th🐈ay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Erik Sviatchenko | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 42 | 6.9 | |
12 | Steve Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
2 | Franco Nicolas Escobar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
6 | Artur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
15 | Latif Blessing | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
8 | Amine Bassi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 1 | 0 | 27 | 6.8 | |
27 | Sebastian Kowalczyk | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
25 | Griffin Dorsey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
18 | Ibrahim Aliyu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.1 | |
31 | Micael dos Santos Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 37 | 6.6 |
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.7 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 4 | 28 | 6.9 | |
14 | Paul Rothrock | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 1 | 11 | 6.6 | |
8 | Joshua Atencio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 21 | 6.6 | |
21 | Reed Baker Whiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 26 | 6.7 | |
15 | Jon Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 18 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ