Vòng 31
22:00 ngày 08/02/2025
Huddersfield Town
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Reading
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.78
+1
1.04
O 2.75
0.91
U 2.75
0.91
1
1.45
X
4.30
2
5.60
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.88
O 0.5
0.35
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Huddersfield Town Huddersfield Town
Phút
Reading Reading
43'
match change Amadou Salif Mbengue
Ra sân: Harlee Dean
 💃 Brodie Spencer match yellow.png
53'
60'
match yellow.png  Harvey Knibbs 🅷
62'
match change Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
Ra sân: Jayden Wareham
Josh Koroma
Ra sân: Tawanda Chirewa
match change
66'
David Kasumu
Ra sân: Jonathan Hogg
match change
67'
69'
match yellow.png  𒆙 Chem Campbell  🎀
Oliver Turton
Ra sân: Lasse Sorenson
match change
75'
76'
match change Billy Bodin
Ra sân: Mamadi Camara
76'
match change Kelvin Abrefa
Ra sân: Andre Garcia
Freddie Ladapo
Ra sân: Dion Charles
match change
81'
81'
match yellow.png 𒆙 Kelvin Osemudiamen E☂hibhatiomhan 
David Kasumu 🃏 match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꦍ Hỏng phạt đền 🌳 match phan luoi🦹 ♒   Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay 🤪người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huddersfield Town Huddersfield Town
Reading Reading
6
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
9
6
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
459
 
Số đường chuyền
 
376
73%
 
Chuyền chính xác
 
67%
8
 
Phạm lỗi
 
12
7
 
Việt vị
 
2
57
 
Đánh đầu
 
58
33
 
Đánh đầu thành công
 
24
1
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
31
24
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
6
36
 
Long pass
 
37
116
 
Pha tấn công
 
113
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Josh Koroma
18
David Kasumu
20
Oliver Turton
19
Freddie Ladapo
13
Jacob Chapman
3
Josh Ruffels
41
Joseph Hodge
Huddersfield Town Huddersfield Town 4-2-3-1
4-3-3 Reading Reading
1
Nicholls
17
Spencer
32
Lees
24
Balker
2
Sorenson
16
Kane
6
Hogg
27
Chirewa
8
Wiles
7
Marshall
15
Charles
22
Pereira
5
Craig
6
Dean
24
Bindon
30
Garcia
7
Knibbs
29
Wing
8
Savage
20
Campbell
19
Wareham
28
Camara

Substitutes

27
Amadou Salif Mbengue
9
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
2
Kelvin Abrefa
10
Billy Bodin
1
David Button
32
Abraham Kanu
14
Tivonge Rushesha
Đội hình dự bị
Huddersfield Town Huddersfield Town
Josh Koroma 10
David Kasumu 18
Oliver Turton 20
Freddie Ladapo 19
Jacob Chapman 13
Josh Ruffels 3
Joseph Hodge 41
Huddersfield Town Reading
27 Amadou Salif Mbengue
9 Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
2 Kelvin Abrefa
10 Billy Bodin
1 David Button
32 Abraham Kanu
14 Tivonge Rushesha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53.67% Kiểm soát bóng 53.67%
9.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.1
5.8 Phạt góc 3.2
2 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 3.2
54.5% Kiểm soát bóng 52.7%
11 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 🌳 Huddersfield Town (39trận)
Chủ Khách
Reading (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
6
HT-H/FT-T
5
3
8
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
3
HT-H/FT-H
2
1
3
4
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
3
6
3
3

Huddersfield Town Huddersfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lee Nicholls Thủ môn 0 0 0 42 24 57.14% 0 0 50 7.1
32 Tom Lees Trung vệ 0 0 1 55 44 80% 0 7 66 7.2
6 Jonathan Hogg Tiền vệ trụ 1 0 1 47 38 80.85% 0 3 57 7.6
19 Freddie Ladapo Tiền đạo thứ 2 1 1 0 2 0 0% 0 1 6 6.8
20 Oliver Turton Tiền vệ phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 11 6.6
15 Dion Charles Tiền đạo cắm 3 0 1 12 11 91.67% 0 0 22 6.8
18 David Kasumu Tiền vệ trụ 1 1 1 12 8 66.67% 0 1 17 6.7
10 Josh Koroma Tiền đạo thứ 2 2 1 0 8 5 62.5% 3 0 16 6.8
2 Lasse Sorenson Tiền vệ phải 0 0 1 33 24 72.73% 5 3 62 7.1
8 Ben Wiles Tiền vệ trụ 0 0 6 33 26 78.79% 6 1 58 7.2
16 Herbie Kane Tiền vệ trụ 2 0 0 58 46 79.31% 2 3 79 7.3
24 Radinio Balker Trung vệ 0 0 0 55 36 65.45% 0 5 72 7.6
27 Tawanda Chirewa Tiền vệ công 2 0 0 20 15 75% 1 1 35 6.7
17 Brodie Spencer Trung vệ 1 0 1 35 25 71.43% 1 6 58 7
7 Callum Marshall Tiền đạo thứ 2 3 2 1 38 24 63.16% 0 2 57 7.3

Reading Reading
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Billy Bodin Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.5
6 Harlee Dean Trung vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 18 6.5
22 Joel Castro Pereira Thủ môn 0 0 0 47 28 59.57% 0 0 62 8
7 Harvey Knibbs Tiền vệ công 0 0 3 25 19 76% 1 3 40 6.8
29 Lewis Wing Tiền vệ trụ 2 1 2 46 30 65.22% 2 0 67 7.1
19 Jayden Wareham Tiền đạo thứ 2 0 0 1 19 12 63.16% 0 4 31 6.6
20 Chem Campbell Cánh phải 2 0 0 26 20 76.92% 3 3 45 6.9
27 Amadou Salif Mbengue Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 29 6.8
9 Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan Cánh trái 2 0 1 5 4 80% 0 2 10 6.6
5 Michael Craig Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 16 59.26% 0 1 53 7.1
2 Kelvin Abrefa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 10 6.5
8 Charlie Savage Tiền vệ trụ 1 0 1 39 30 76.92% 3 1 56 7.4
28 Mamadi Camara Cánh phải 3 0 0 16 12 75% 0 2 30 6.7
24 Tyler Bindon Trung vệ 0 0 0 54 38 70.37% 1 6 75 7.2
30 Andre Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 21 63.64% 1 0 58 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet