

0.96
0.92
0.94
0.92
1.96
3.70
3.35
1.09
0.81
0.75
1.14
Diễn biến chính



Kiến tạo: Alfie Jones

Kiến tạo: Jacob Greaves





Kiến tạo: Arnor Sigurdsson




Ra sân: Jake Garrett

Ra sân: Dilan Markanday

Ra sân: Semir Telalovic



Ra sân: Adama Traore


Ra sân: Arnor Sigurdsson
Ra sân: Aaron Anthony Connolly


Ra sân: Ozan Tufan

Ra sân: Liam Delap

Bàn thắng
Phạt đền
♏
Hỏng phạt đền
⭕
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💮
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Matt Ingram | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 17 | 5.74 | |
7 | Ozan Tufan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 28 | 6.49 | |
24 | Jean Michael Seri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 1 | 45 | 6.47 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 0 | 25 | 6.3 | |
27 | Regan Slater | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 30 | 6.11 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 5 | 42 | 7.3 | |
44 | Aaron Anthony Connolly | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 14 | 7.75 | |
4 | Jacob Greaves | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 3 | 49 | 7.06 | |
15 | Tyler Morton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
20 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 18 | 7.54 | |
10 | Adama Traore | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 6.5 |
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 53 | 6.59 | |
8 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 28 | 6.77 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 0 | 66 | 5.97 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 1 | 1 | 62 | 6.42 | |
7 | Arnor Sigurdsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 25 | 6.86 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 33 | 33 | 100% | 3 | 1 | 43 | 7.26 | |
12 | Leopold Wahlstedt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 30 | 6.37 | |
4 | James Hill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 1 | 52 | 5.74 | |
18 | Dilan Markanday | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 38 | 6.26 | |
30 | Jake Garrett | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 1 | 33 | 5.93 | |
33 | Semir Telalovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 24 | 6.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ