Vòng Vòng bảng
22:00 ngày 16/11/2021
Iraq
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 1)
Hàn Quốc
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Iraq Iraq
Phút
Hàn Quốc Hàn Quốc
Ali Jamil Adnan
Ra sân: Mohanad Jeahze
match change
28'
33'
match goal 0 - 1 Lee Jae Sung
Kiến tạo: Kim Jin su
Aymen Hussein
Ra sân: Mohammed Qasim Majid
match change
46'
Sajad Jassim Mohammed
Ra sân: Mohammed Ali Abbood Suwaed
match change
63'
Ali Bahjat Fadhil
Ra sân: Amjed Attwan Kadhim
match change
63'
Mustafa Nadhim
Ra sân: Frans Dhia Putros
match change
64'
66'
match change Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Lee Jae Sung
🌸  𓄧 Ali Jamil Adnan match yellow.png
70'
71'
match pen 0 - 2 Son Heung Min
80'
match goal 0 - 3 Woo-Yeong Jeong
83'
match change Hong Chul
Ra sân: Kim Jin su
83'
match change Song Min Kyu
Ra sân: Hee-Chan Hwang
87'
match change Eom Won sang
Ra sân: Son Heung Min
88'
match change Paik Seung Ho
Ra sân: Hwang In Bum
90'
match yellow.png Hong Chul

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 𝔍 match phan luoi 𓆉 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  𓆉 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Iraq Iraq
Hàn Quốc Hàn Quốc
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
8
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
353
 
Số đường chuyền
 
688
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Thử thách
 
9
73
 
Pha tấn công
 
128
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Alaa Abdul-Zahra Khashan
6
Ali Jamil Adnan
7
Hussain Ammar
20
Ahmed Basil
17
Ali Bahjat Fadhil
21
Jiloan Hamad
9
Aymen Hussein
18
Sajad Jassim Mohammed
5
Muntadher Mohammed
4
Mustafa Nadhim
11
Hasan Sayyid
12
Ali Yaseen Yas
Iraq Iraq 4-4-2
4-2-3-1 Hàn Quốc Hàn Quốc
1
Raheem
23
Jeahze
22
Sulaka
3
Putros
2
Khalaf
13
Bonyan
15
Suwaed
19
Majid
14
Kadhim
8
Bayesh
16
Al-Hamad...
1
Seoung-G...
2
Young
4
Min-Jae
20
Won
3
su
6
Bum
5
Young
11
Hwang
10
Sung
7
Min
9
Seong

Substitutes

14
Hong Chul
22
Woo-Yeong Jeong
21
JO Hyeon Woo
19
Jeong Seung Hyeon
18
Kang Sangwoo
16
Kim Gun Hee
23
Kim Tae Hwan
8
Paik Seung Ho
15
Park Ji Soo
12
Song Beom-Keun
17
Song Min Kyu
13
Eom Won sang
Đội hình dự bị
Iraq Iraq
Alaa Abdul-Zahra Khashan 10
Ali Jamil Adnan 6
Hussain Ammar 7
Ahmed Basil 20
Ali Bahjat Fadhil 17
Jiloan Hamad 21
Aymen Hussein 9
Sajad Jassim Mohammed 18
Muntadher Mohammed 5
Mustafa Nadhim 4
Hasan Sayyid 11
Ali Yaseen Yas 12
Iraq Hàn Quốc
14 Hong Chul
22 Woo-Yeong Jeong
21 JO Hyeon Woo
19 Jeong Seung Hyeon
18 Kang Sangwoo
16 Kim Gun Hee
23 Kim Tae Hwan
8 Paik Seung Ho
15 Park Ji Soo
12 Song Beom-Keun
17 Song Min Kyu
13 Eom Won sang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
58.67% Kiểm soát bóng 75%
10.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.4
0.9 Bàn thua 0.6
4.8 Phạt góc 6.4
1.7 Thẻ vàng 0.9
2.7 Sút trúng cầu môn 5.7
52.1% Kiểm soát bóng 71.6%
12.9 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Iraq (12trận)
Chủ Khách
Hàn Quốc (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
5
2J Bet