Vòng Round 3
01:00 ngày 11/10/2024
Iraq
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Palestine
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.76
+1
0.96
O 2.5
0.76
U 2.5
0.96
1
1.55
X
3.75
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.72
+0.25
1.08
O 1
0.95
U 1
0.85

Diễn biến chính

Iraq Iraq
Phút
Palestine Palestine
Safa Hadi match yellow.png
1'
12'
match yellow.png 🌊 Ameed Mhagna 
Aymen Hussein 1 - 0 match goal
31'
37'
match change Mahmoud Abu Warda
Ra sân: Moustafa Zeidan Khalili
37'
match change Camilo Saldana
Ra sân: Samer Jondi
45'
match yellow.png ꦐ 🐓   Michel Termanini
Amjed Attwan Kadhim
Ra sân: Safa Hadi
match change
46'
46'
match change Yaser Hamed
Ra sân: Ameed Mhagna
Loay Al Ani
Ra sân: Ali Jasim El-Aibi
match change
65'
69'
match change Omar Faraj
Ra sân: Oday Dabbagh
70'
match yellow.png  🀅 🍃  Yaser Hamed
 🌞 Loay Al A🦋ni  match yellow.png
74'
80'
match change Zaid Qunbar
Ra sân: Hassan Alaa Aldeen
Lucas Shlimon
Ra sân: Youssef Amyn
match change
85'
Mohanad Al-Shammari
Ra sân: Aymen Hussein
match change
88'
Ali Faez Atiyah
Ra sân: Munaf Yunus Hashim Al Tekreeti
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng p💫hạt đền 🌠 match phan luoi  Phản lưới nhà ✱ ♒  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay ngư♋ời  𝕴 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Iraq Iraq
Palestine Palestine
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
15
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
512
 
Số đường chuyền
 
346
85%
 
Chuyền chính xác
 
74%
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
3
34
 
Long pass
 
27
127
 
Pha tấn công
 
87
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Loay Al Ani
20
Amin Al-Hamawi
13
Mohamed Hussein Al Khafaji
5
Ali Faez Atiyah
14
Amjed Attwan Kadhim
22
Hussein Hasan
10
Mohanad Al-Shammari
21
Mustafa Saadoon
4
Lucas Shlimon
1
Fahad Talib Raheem
15
Ahmed Yahia
9
Ahmed Yasin
Iraq Iraq 4-2-3-1
4-4-2 Palestine Palestine
12
Hachim
23
Doski
6
Tahseen
2
Tekreeti
3
Ali
16
Ammari
7
Hadi
19
Amyn
17
El-Aibi
8
Bayesh
18
Hussein
1
Abuhamma...
7
Al-Batat
15
Termanin...
20
Mhagna
14
Jondi
21
Khalili
6
Kharoub
3
Bassim
8
Aldeen
11
Dabbagh
19
Ali

Substitutes

10
Mahmoud Abu Warda
9
Zaid Qunbar
22
Mahdi Assi
23
Muhamad Darwish
13
Omar Faraj
17
Mousa Farawi
4
Yaser Hamed
2
Mohammed Khalil
16
Baraa Kharoub
12
Camilo Saldana
18
Ameed Sawafta
Đội hình dự bị
Iraq Iraq
Loay Al Ani 11
Amin Al-Hamawi 20
Mohamed Hussein Al Khafaji 13
Ali Faez Atiyah 5
Amjed Attwan Kadhim 14
Hussein Hasan 22
Mohanad Al-Shammari 10
Mustafa Saadoon 21
Lucas Shlimon 4
Fahad Talib Raheem 1
Ahmed Yahia 15
Ahmed Yasin 9
Iraq Palestine
10 Mahmoud Abu Warda
9 Zaid Qunbar
22 Mahdi Assi
23 Muhamad Darwish
13 Omar Faraj
17 Mousa Farawi
4 Yaser Hamed
2 Mohammed Khalil
16 Baraa Kharoub
12 Camilo Saldana
18 Ameed Sawafta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
58.67% Kiểm soát bóng 41.67%
10.33 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 2.6
2.7 Sút trúng cầu môn 4
52.1% Kiểm soát bóng 44.4%
12.9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Iraq (12trận)
Chủ Khách
Palestine (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0
2J Bet