

1.00
0.80
0.94
0.76
1.12
8.00
11.00
0.84
0.91
0.93
0.77
Diễn biến chính




Kiến tạo: Neta Lavi


Ra sân: Ramzi Safuri

Ra sân: Dolev Haziza


Kiến tạo: Gavriel Kanichowsky


Ra sân: Albert Rosas Ubach
Ra sân: Shon Weissman

Ra sân: Gavriel Kanichowsky



Ra sân: Marcio Vieira

Ra sân: Jordi Alaez


Ra sân: Marc Garcia Renom

Ra sân: Eric Vales Ramos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng p𒉰hạt đền
♔ Phản lưới nhà
♕
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝓀 Thay người
💞
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Israel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Eli Dasa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 1 | 2 | 71 | 6.51 | |
7 | Ramzi Safuri | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 25 | 14 | 56% | 2 | 1 | 36 | 6.6 | |
14 | Dolev Haziza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 0 | 45 | 6.68 | |
23 | Omri Glazer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 21 | 6.38 | |
6 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 4 | 69 | 7.05 | |
9 | Shon Weissman | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
10 | Manor Solomon | Cánh trái | 4 | 3 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 3 | 0 | 69 | 7.99 | |
12 | Gavriel Kanichowsky | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 2 | 0 | 60 | 6.67 | |
17 | Sagiv Yehezkel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 15 | 6.35 | |
13 | Sean Goldberg | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 116 | 108 | 93.1% | 0 | 2 | 125 | 6.76 | |
20 | Thai Baribo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.25 | |
16 | Mohammed Abo Fani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.09 | |
4 | Raz Shlomo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 106 | 94 | 88.68% | 0 | 3 | 108 | 6.45 | |
19 | Roy Revivo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 69 | 56 | 81.16% | 3 | 4 | 111 | 6.61 | |
15 | Oscar Gloukh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 25 | 6.5 |
Andorra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marc Pujol | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
8 | Marcio Vieira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 9 | 5.77 | |
21 | Marc Garcia Renom | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 30 | 6.18 | |
15 | Moises San Nicolas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 2 | 0 | 34 | 5.91 | |
4 | Marc Rebes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
5 | Max Gonzalez-Adrio Llovera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 25 | 6.43 | |
16 | Alexandre Ruben Martinez Gutierrez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
14 | Jordi Alaez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 21 | 6.24 | |
9 | Ricard Fernandez | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 9 | 5.96 | |
17 | Joan Cervos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 2 | 24 | 6.03 | |
3 | Eric Vales Ramos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 22 | 6.26 | |
11 | Albert Rosas Ubach | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
20 | Albert Alavedra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 1 | 30 | 5.98 | |
12 | Iker Alvarez de Eulate | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 14 | 41.18% | 0 | 0 | 40 | 6.03 | |
23 | Izan Fernandez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.95 | |
19 | Joel Guillen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 2 | 29 | 5.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ