Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 13/10/2021
Israel
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Moldova 1
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃

Diễn biến chính

Israel Israel
Phút
Moldova Moldova
11'
match change Vadim Bolohan
Ra sân: Maxim Potirniche
Eran Zahavi 1 - 0
Kiến tạo: Manor Solomon
match goal
28'
45'
match yellow.png 𓆉 Oleg Reabciuk
46'
match change Radu Ginsari
Ra sân: Eugeniu Cociuc
Ofri Arad
Ra sân: Joel Abu Hanna
match change
46'
46'
match change Ion Nicolaescu
Ra sân: Artiom Puntus
Munas Dabbur 2 - 0
Kiến tạo: Eran Zahavi
match goal
49'
Gadi Kinda
Ra sân: Bibras Natcho
match change
64'
64'
match change Danu Spataru
Ra sân: Cristian Dros
Liel Abada
Ra sân: Munas Dabbur
match change
74'
82'
match yellow.png 💟 Danu Spataru
85'
match yellow.pngmatch red 🧸 Oleg Reabciuk
Suf Podgoreanu
Ra sân: Eli Dasa
match change
87'
90'
match goal 2 - 1 Ion Nicolaescu
Kiến tạo: Danu Spataru
90'
match yellow.png 𒅌 Vadim Rata

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♚ Hỏng phạt đền match phan luoiꦆ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐠 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Israel Israel
Moldova Moldova
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
511
 
Số đường chuyền
 
419
83%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
21
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
11
23
 
Ném biên
 
25
14
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
31
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
134
 
Pha tấn công
 
84
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Ofri Arad
16
Eden Shamir
9
Yonatan Cohen
14
Shon Weissman
22
Ofir Davidadze
17
Suf Podgoreanu
21
Gadi Kinda
3
Dan Glazer
23
Daniel Peretz
13
Goni Naor
1
Itamar Nitzan
19
Liel Abada
Israel Israel 3-4-2-1
3-5-2 Moldova Moldova
18
Martzian...
20
Hanna
4
Bitton
5
Abaid
12
Menahem
6
Natcho
8
Peretz
2
Dasa
11
Solomon
10
Dabbur
7
Zahavi
23
Avram
6
Potirnic...
5
Posmac
4
Armas
15
Jardan
18
Dros
22
Rata
7
Ionita
2
Reabciuk
17
Puntus
10
Cociuc

Substitutes

21
Corneliu Cotogoi
13
Victor Bogaciuc
11
Radu Ginsari
9
Ion Nicolaescu
20
Ioan-Calin Revenco
16
Marius Iosipoi
8
Danu Spataru
3
Vadim Bolohan
12
Dumitru Celeadnic
1
Stanislav Namasco
14
Denis Marandici
19
Mihail Ghecev
Đội hình dự bị
Israel Israel
Ofri Arad 15
Eden Shamir 16
Yonatan Cohen 9
Shon Weissman 14
Ofir Davidadze 22
Suf Podgoreanu 17
Gadi Kinda 21
Dan Glazer 3
Daniel Peretz 23
Goni Naor 13
Itamar Nitzan 1
Liel Abada 19
Israel Moldova
21 Corneliu Cotogoi
13 Victor Bogaciuc
11 Radu Ginsari
9 Ion Nicolaescu
20 Ioan-Calin Revenco
16 Marius Iosipoi
8 Danu Spataru
3 Vadim Bolohan
12 Dumitru Celeadnic
1 Stanislav Namasco
14 Denis Marandici
19 Mihail Ghecev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 4.67
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
30.67% Kiểm soát bóng 54.33%
11 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
2 Bàn thua 1.2
2.9 Phạt góc 3.8
1.1 Thẻ vàng 3.2
3.6 Sút trúng cầu môn 3
43.5% Kiểm soát bóng 52%
8.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Israel (0trận)
Chủ Khách
Moldova (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet