

1.11
0.80
1.00
0.88
2.75
3.20
2.38
1.02
0.88
0.94
0.94
Diễn biến chính


Kiến tạo: David Sambissa


Kiến tạo: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga





Ra sân: Vefa Temel




Ra sân: Iranilton Sousa Morais Junior

Ra sân: Lazar Markovic
Ra sân: Ali Yasar

Ra sân: Modestas Vorobjovas


Ra sân: Mendy Mamadou



Ra sân: Alexandru Maxim

Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Ra sân: Emir Kaan Gultekin


Ra sân: Denis Dragus

Kiến tạo: Furkan Soyalp
Bàn thắng
Phạt đền
🔯
Hỏng phạt đền
✱
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌌
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbulspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66 | Ali Yasar | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 45 | 6 | |
6 | Modestas Vorobjovas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 51 | 6.18 | |
13 | Coly Racine | Defender | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 25 | 6.11 | |
14 | Simon Deli | Defender | 0 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 2 | 2 | 54 | 7.05 | |
5 | Eslem Ozturk | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 7 | 5.83 | |
7 | David Sambissa | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 51 | 40 | 78.43% | 3 | 4 | 85 | 7.73 | |
4 | Mehmet Yesil | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 1 | 3 | 55 | 5.94 | |
34 | Florian Loshaj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 7 | 1 | 48 | 5.73 | |
12 | Mendy Mamadou | Forward | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 4 | 3 | 30 | 6.19 | |
23 | Okan Erdogan | Defender | 0 | 0 | 0 | 64 | 44 | 68.75% | 0 | 1 | 93 | 6.29 | |
99 | Jackson Kenio Santos Laurentino | Forward | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 24 | 6.47 | |
9 | Emrehan Gedikli | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 5.78 | |
8 | Vefa Temel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 39 | 6.26 | |
59 | Alp Arda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 5.77 | |
19 | Emir Kaan Gultekin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 35 | 6.35 | |
88 | Djakaridja Gillardinho Junior Traore | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.28 |
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
63 | Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 36 | 6.56 | |
3 | Papy Mison Djilobodji | Defender | 1 | 0 | 0 | 50 | 31 | 62% | 1 | 3 | 63 | 6.59 | |
33 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 6 | 28.57% | 0 | 0 | 23 | 5.77 | |
13 | Iranilton Sousa Morais Junior | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 49 | 6.76 | |
44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 44 | 42 | 95.45% | 5 | 0 | 63 | 7.1 | |
8 | Marko Jevtovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.53 | |
23 | Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 0 | 57 | 7.53 | |
5 | Furkan Soyalp | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.62 | |
18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 7.05 | |
7 | Aliou Badji | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 17 | 6.64 | |
11 | Mustafa Eskihellac | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 5 | 0 | 73 | 6.52 | |
50 | Lazar Markovic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 26 | 6.63 | |
22 | Salem M Bakata | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 19 | 6.5 | |
70 | Denis Dragus | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 2 | 53 | 7.98 | |
4 | Arda Kizildag | Defender | 1 | 0 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 6 | 67 | 7.45 | |
61 | Ogun Ozcicek | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 1 | 0 | 66 | 7.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ