Vòng
17:30 ngày 30/11/2024
JK Tallinna Kalev
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Viimsi MRJK 1

90phút [0-0], 120phút [1-0]

Địa điểm: Kalevi Keskstaadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.80
+1.5
1.00
O 2.75
0.78
U 2.75
1.03
1
1.31
X
4.24
2
6.40
Hiệp 1
-0.5
0.85
+0.5
0.95
O 1.25
1.08
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

JK Tallinna Kalev JK Tallinna Kalev
Phút
Viimsi MRJK Viimsi MRJK
40'
match yellow.png Markus 𝓡Allast
42'
match yellow.png   Martin Jalle ♒ 😼
𓄧 Aleksander Svedovski  match yellow.png
44'
 Tr⛦istan Teevali ꧃ match yellow.png
55'
Stanislav Baranov
Ra sân: Ramon Smirnov
match change
69'
80'
match red Ken-Marten Tammev𓆏eski 
Vadim Mihhailov
Ra sân: Taavi Jurisoo
match change
88'
89'
match yellow.png  Rasmus Laidvee 𒆙
91'
match change Nevil Krimm
Ra sân: Rasmus Lode
Vadim Mihhailov 1 - 0 match goal
93'
98'
match yellow.png  Johann Kore 𝄹
Daniil Shevyakov
Ra sân: Taijo Teniste
match change
99'
Stanislav Baranov 🎐 match yellow.png
100'
110'
match change Oscar Ollik
Ra sân: Karl Kaljuvere
111'
match change Aleksander Ojamets
Ra sân: Gregor Lehtmets
 Daniil Shevyakov  🉐 ♒ match yellow.png
113'
114'
match change Andres Oper
Ra sân: Martin Jalle
Sander Sinilaid
Ra sân: Aleksander Svedovski
match change
114'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 𝔍  match phan luoi ꦑ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  T♔hay người 🐽  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

JK Tallinna Kalev JK Tallinna Kalev
Viimsi MRJK Viimsi MRJK
9
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
17
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
15
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
1
 
Corners (Overtime)
 
1
99
 
Pha tấn công
 
88
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Stanislav Baranov
27
Kristofer Kait
4
Kaspar Laur
99
Sander Lepp
18
Vadim Mihhailov
37
Daniil Shevyakov
8
Sander Sinilaid
JK Tallinna Kalev JK Tallinna Kalev 4-1-2-3
4-3-3 Viimsi MRJK Viimsi MRJK
88
Forsman
23
Teniste
15
Klavan
55
Tsernjak...
6
Palutaja
26
Kaljumae
17
Smirnov
11
Teevali
10
Jurisoo
12
Purje
14
Svedovsk...
31
Nomm
3
Jalle
20
Laidvee
25
Allast
22
Laidvee
6
Lode
8
Kaljuver...
7
Kore
11
Tammeves...
9
Lehtmets
47
Lorougno...

Substitutes

12
Rasmus Armas
28
Nevil Krimm
38
Joonas Luts
42
Oskar Magi
19
Aleksander Ojamets
35
Oscar Ollik
16
Andres Oper
4
Rauno Otsasoo
29
Markus Valkna
Đội hình dự bị
JK Tallinna Kalev JK Tallinna Kalev
Stanislav Baranov 5
Kristofer Kait 27
Kaspar Laur 4
Sander Lepp 99
Vadim Mihhailov 18
Daniil Shevyakov 37
Sander Sinilaid 8
JK Tallinna Kalev Viimsi MRJK
12 Rasmus Armas
28 Nevil Krimm
38 Joonas Luts
42 Oskar Magi
19 Aleksander Ojamets
35 Oscar Ollik
16 Andres Oper
4 Rauno Otsasoo
29 Markus Valkna

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
48.67% Kiểm soát bóng 38.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
2.3 Bàn thua 1.9
6 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 2.2
5.2 Sút trúng cầu môn 3.4
44% Kiểm soát bóng 24.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𓂃 JK Tallinna Kalev (7trận) 
Chủ Khách
Viimsi MRJK (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0
2J Bet