Kết quả trận Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce, 16h00 ngày 14/06


1.00
0.90
0.93
0.95
3.40
3.20
2.10
0.66
1.31
0.40
1.70
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce



Kiến tạo: Sota Nakamura



Ra sân: Yuta Matsumura

Ra sân: Yu Funabashi


Ra sân: Naoki Maeda

Ra sân: Sota Nakamura
Ra sân: Kento Misao

Ra sân: Shuhei Mizoguchi

Ra sân: Ryuta Koike



Ra sân: Germain Ryo

Bàn thắng
Phạt đền
🐠 Hỏng phạt đền
Phản lưới n♏hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kashima Antlers VS Hiroshima Sanfrecce


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kashima Antlers vs Hiroshima Sanfrecce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Gaku Shibasaki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 19 | 6.9 | |
77 | Aleksandar Cavric | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 0 | 61 | 6.6 | |
55 | Ueda Naomichi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 76 | 63 | 82.89% | 0 | 9 | 92 | 7.5 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 28 | 21 | 75% | 1 | 3 | 46 | 7.2 | |
40 | Yuma Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 4 | 61 | 44 | 72.13% | 1 | 2 | 79 | 7.1 | |
7 | Ryoya Ogawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
6 | Kento Misao | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 61 | 54 | 88.52% | 2 | 3 | 79 | 6.8 | |
25 | Ryuta Koike | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 0 | 83 | 6.8 | |
14 | Yuta Higuchi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 0 | 36 | 6.9 | |
3 | Kim Tae Hyeon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 8 | 84 | 7.4 | |
27 | Yuta Matsumura | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 1 | 41 | 6.4 | |
1 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 38 | 6.5 | |
20 | Yu Funabashi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 80 | 69 | 86.25% | 10 | 1 | 95 | 6.8 | |
17 | Talles | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
28 | Shuhei Mizoguchi | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 1 | 0 | 77 | 6.8 | |
22 | Kimito Nono | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 19 | 6.7 |
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 43 | 7.6 | |
41 | Naoki Maeda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 17 | 6.6 | |
6 | Hayao Kawabe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 55 | 8 | |
17 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 4 | 37 | 6.5 | |
1 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
9 | Germain Ryo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 2 | 44 | 7.2 | |
24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 3 | 27 | 19 | 70.37% | 4 | 1 | 49 | 8.5 | |
13 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 2 | 20 | 6.8 | |
4 | Hayato Araki | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 45 | 6.9 | |
32 | Sota Koshimichi | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 4 | 6.5 | |
15 | Shuto Nakano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 4 | 5 | 57 | 7 | |
39 | Sota Nakamura | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 25 | 15 | 60% | 4 | 2 | 58 | 7.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ